Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Admitted Insurance Defined |
Tiếng Việt | Thừa nhận Bảo hiểm Defined |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
Admitted Insurance Defined là gì?
Loading...
- Admitted Insurance Defined là Thừa nhận Bảo hiểm Defined.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Admitted Insurance Defined
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp Admitted Insurance Defined là gì? (hay Thừa nhận Bảo hiểm Defined nghĩa là gì?) Định nghĩa Admitted Insurance Defined là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Admitted Insurance Defined / Thừa nhận Bảo hiểm Defined. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục