Additional Paid-In Capital 2

    Additional Paid-In Capital là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Additional Paid-In Capital - Definition Additional Paid-In Capital - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Trả thêm vốn
    Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán
    Tên gọi khác Vốn thanh toán bổ sung
    Ký hiệu/viết tắt APIC

    Định nghĩa - Khái niệm

    Additional Paid-In Capital là gì?

    Bổ sung vốn đã góp (APIC), là một thuật ngữ kế toán đề cập đến tiền chủ đầu tư trả tiền trên và vượt ra ngoài giá trị mệnh của một cổ phiếu. Thường được gọi là “vốn góp vượt quá mệnh”, APIC xảy ra khi một nhà đầu tư mua cổ phiếu mới phát hành, trực tiếp từ một công ty, trong thời gian đầu ra công chúng (IPO) sân khấu. Do đó, APICs, được chia thành từng nhóm theo “cổ đông vốn chủ sở hữu”của một bảng cân đối, được xem là cơ hội lợi nhuận cho các công ty, người nhận tiền mặt dư thừa từ các cổ đông.

    • Additional Paid-In Capital là Trả thêm vốn.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Additional Paid-In Capital nghĩa là Trả thêm vốn.

    Trong quá trình IPO, một công ty có quyền đặt bất kỳ giá nào cho cổ phiếu mà họ thấy phù hợp. Trong khi đó, các nhà đầu tư có thể chọn thanh toán bất kỳ số tiền nào cao hơn mệnh giá khai báo của giá cổ phiếu, điều này tạo ra vốn thanh toán bổ sung.

    Definition: Additional paid-in capital (APIC), is an accounting term referring to money an investor pays above and beyond the par value price of a stock. Often referred to as "contributed capital in excess of par”, APIC occurs when an investor buys newly-issued shares, directly from a company, during its initial public offering (IPO) stage. Therefore, APICs, which are itemized under the “shareholder’s equity” section of a balance sheet, are viewed as profit opportunities for companies, who receive excess cash from stockholders.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Additional Paid-In Capital

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Additional Paid-In Capital là gì? (hay Trả thêm vốn nghĩa là gì?) Định nghĩa Additional Paid-In Capital là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Additional Paid-In Capital / Trả thêm vốn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây