Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Activity Analysis |
Tiếng Việt | Phân Tích Hoạt Động |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Activity Analysis là gì?
Xem LINEAR PROGRAMMING.
- Activity Analysis là Phân Tích Hoạt Động.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Activity Analysis
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Activity Analysis là gì? (hay Phân Tích Hoạt Động nghĩa là gì?) Định nghĩa Activity Analysis là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Activity Analysis / Phân Tích Hoạt Động. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục