Accumulated Earnings Tax

    Accumulated Earnings Tax là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accumulated Earnings Tax - Definition Accumulated Earnings Tax - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Thuế Cho Lợi Nhuận Tích Lũy
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Accumulated Earnings Tax là gì?

    Accumulated Earnings Tax là một loại thuế mà chính phủ liên bang áp dụng khi các công ty có lợi nhuận giữ lại được coi là không hợp lý và vượt quá mức bình thường.
    • Accumulated Earnings Tax là Thuế Cho Lợi Nhuận Tích Lũy.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Accumulated Earnings Tax nghĩa là Thuế Cho Lợi Nhuận Tích Lũy.
    Chính phủ liên bang tạo ra loại thuế này để ngăn chặn các nhà đầu tư gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định trả cổ tức của công ty. Về cơ bản, thuế này khuyên các công ty trả cổ tức, thay vì giữ lại thu nhập.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Accumulated Earnings Tax

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accumulated Earnings Tax là gì? (hay Thuế Cho Lợi Nhuận Tích Lũy nghĩa là gì?) Định nghĩa Accumulated Earnings Tax là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accumulated Earnings Tax / Thuế Cho Lợi Nhuận Tích Lũy. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây