Accounting Evidence

    Accounting Evidence là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accounting Evidence - Definition Accounting Evidence - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Bằng Chứng Kế Toán
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Accounting Evidence là gì?

    • Accounting Evidence là Bằng Chứng Kế Toán.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Accounting Evidence

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accounting Evidence là gì? (hay Bằng Chứng Kế Toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Accounting Evidence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accounting Evidence / Bằng Chứng Kế Toán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây