Account Stated 2

    Account Stated là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Account Stated - Definition Account Stated - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tài Khoản Xác Nhận
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Account Stated là gì?

    • Account Stated là Tài Khoản Xác Nhận.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Account Stated

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Account Stated là gì? (hay Tài Khoản Xác Nhận nghĩa là gì?) Định nghĩa Account Stated là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Account Stated / Tài Khoản Xác Nhận. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây