Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Abeyance Order |
Tiếng Việt | Lệnh Hoãn Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Abeyance Order là gì?
Abeyance Order là việc một đơn đặt hàng tạm thời bị tạm giữ hoặc bị đình chỉ, do hoàn cảnh hiện hành, cho đến khi nó có thể được thi hành. Trong ngành quảng cáo, lệnh hoãn đề cập đến việc một đơn đặt hàng của một nhà quảng cáo cho một vị trí phương tiện truyền thông trên truyền hình hoặc đài phát thanh tạm thời không có sẵn. Kết quả là, đơn đặt hàng có thể được hoãn cho đến khi có một vị trí quảng cáo phù hợp.
- Abeyance Order là Lệnh Hoãn Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Abeyance Order nghĩa là Lệnh Hoãn Lại.Trong bối cảnh pháp lý, lệnh hoãn lại thường dùng để chỉ một lệnh được sử dụng trong thủ tục phá sản mà tòa án tuyên bố rằng khiếu nại tài sản được hoãn. Điều này có thể xảy ra, ví dụ, trong trường hợp chủ sở hữu hợp pháp hoặc người nắm giữ thế chấp tài sản không được xác định rõ ràng. Tình trạng này rất phổ biến sau khi thị trường nhà đất của Mỹ sụp đổ từ năm 2008 trở đi.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Abeyance Order
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Abeyance Order là gì? (hay Lệnh Hoãn Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Abeyance Order là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Abeyance Order / Lệnh Hoãn Lại. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục