Trang chủ 2019
Danh sách
Wealth Psychologist
Wealth Psychologist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wealth Psychologist/Wealth Nhà tâm lý học trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Vocational Degree
Vocational Degree là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vocational Degree/Băng trung câp trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Underwriters Association
Underwriters Association là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underwriters Association/Hiệp hội bảo hiểm trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Termination of Employment
Termination of Employment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Termination of Employment/Chấm dứt việc làm trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Technical Job Skills
Technical Job Skills là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Technical Job Skills/Kỹ năng công việc kỹ thuật trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Social Style
Social Style là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Social Style/Phong cách xã hội trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Social Entrepreneur
Social Entrepreneur là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Social Entrepreneur/Doanh nhân xã hội trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Senior Registered Options Principal (SROP)
Senior Registered Options Principal (SROP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Senior Registered Options Principal (SROP)/Senior đăng ký lựa chọn chính (SROP) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
What is a Revenue Officer?
What is a Revenue Officer? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What is a Revenue Officer?/một cán bộ Doanh thu là gì? trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Retirement Income Certified Professional (RICP)
Retirement Income Certified Professional (RICP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retirement Income Certified Professional (RICP)/Hưu thu nhập Certified Professional (RICP) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Resume
Resume là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Resume/Sơ yếu lý lịch trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Research Associate
Research Associate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Associate/nghiên cứu Associate trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Relationship Manager
Relationship Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relationship Manager/Quản lý mối quan hệ trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Pundit
Pundit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pundit/học giả giỏi về luật trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Program Manager
Program Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Program Manager/Quản lý chương trình trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Promotion
Promotion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promotion/Xúc tiến trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Patent Attorney
Patent Attorney là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Attorney/Bằng luật sư trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Patent Agent
Patent Agent là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Agent/Agent bằng sáng chế trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Paraplanning
Paraplanning là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paraplanning/Paraplanning trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Market Strategist
Market Strategist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Strategist/Nhà chiến lược thị trường trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp