Danh sách

U.S. Treasury

U.S. Treasury là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng U.S. Treasury/Kho bạc Hoa Kỳ trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Term Securities Lending Facility (TSLF)

Term Securities Lending Facility (TSLF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Securities Lending Facility (TSLF)/Thời hạn cho vay chứng khoán cơ sở (TSLF) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Treasury Index

Treasury Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treasury Index/Kho bạc Index trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Treasury Note

Treasury Note là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treasury Note/Ghi nợ kho bạc trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Treasury Direct

Treasury Direct là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treasury Direct/Kho bạc trực tiếp trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Treasury Receipt

Treasury Receipt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treasury Receipt/Kho bạc nhận trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

TIPS Spread

TIPS Spread là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng TIPS Spread/TIPS Spread trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Thirty-Year Treasury

Thirty-Year Treasury là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thirty-Year Treasury/Ba mươi năm Kho bạc trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Ted Spread

Ted Spread là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ted Spread/Ted Spread trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Taper Tantrum

Taper Tantrum là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taper Tantrum/côn cơn giận trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Tax Anticipation Bill (TAB)

Tax Anticipation Bill (TAB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Anticipation Bill (TAB)/Anticipation thuế Bill (TAB) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

TAAPS

TAAPS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng TAAPS/TAAPS trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Risk-Free Asset

Risk-Free Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Free Asset/Asset rủi ro miễn phí trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Pledging Requirement

Pledging Requirement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pledging Requirement/Yêu cầu cam kết trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Par Yield Curve

Par Yield Curve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Par Yield Curve/Mệnh Năng suất đường cong trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

On-The-Run Treasuries

On-The-Run Treasuries là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng On-The-Run Treasuries/On-The-Run Kho bạc trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Off-The-Run Treasuries

Off-The-Run Treasuries là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Off-The-Run Treasuries/Off-The-Run Kho bạc trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Note Against Bond Spread (NOB)

Note Against Bond Spread (NOB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Note Against Bond Spread (NOB)/Lưu ý Against Bond Spread (NOB) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Long Bond

Long Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long Bond/Bond dài trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Lehman Investment Opportunity Note (LION)

Lehman Investment Opportunity Note (LION) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lehman Investment Opportunity Note (LION)/Cơ hội đầu tư Lehman Note (LION) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu