Danh sách

Long Inverse Floating Exempt Receipt (LIFER)

Long Inverse Floating Exempt Receipt (LIFER) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long Inverse Floating Exempt Receipt (LIFER)/Dài Inverse Floating nhận Exempt (người tù khổ sai) trong Trái phiếu - Đầu tư

Leveraged Loan Index (LLI) Definition

Leveraged Loan Index (LLI) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Leveraged Loan Index (LLI) Definition/Index cho vay đòn bẩy (LLI) Định nghĩa trong Trái phiếu - Đầu tư

Loan Credit Default Swap Index (Markit LCDX Definition)

Loan Credit Default Swap Index (Markit LCDX Definition) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loan Credit Default Swap Index (Markit LCDX Definition)/Vay tín dụng Index Swap Mặc định (Markit LCDX Definition) trong Trái phiếu - Đầu tư

Japan Credit Rating Agency (JCR)

Japan Credit Rating Agency (JCR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Japan Credit Rating Agency (JCR)/Cơ quan xếp hạng tín dụng Nhật Bản (JCR) trong Trái phiếu - Đầu tư

Income Investment Company

Income Investment Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Investment Company/Công ty Đầu tư thu nhập trong Trái phiếu - Đầu tư

Implied Repo Rate

Implied Repo Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Implied Repo Rate/Tỷ lệ Repo ngụ ý trong Trái phiếu - Đầu tư

Imputed Interest

Imputed Interest là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Imputed Interest/lãi quy gán trong Trái phiếu - Đầu tư

Half Stock

Half Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Half Stock/nửa Cổ trong Trái phiếu - Đầu tư

H

H là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng H/H trong Trái phiếu - Đầu tư

Gross Yield

Gross Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Yield/Tổng sản lượng trong Trái phiếu - Đầu tư

General Obligation Bond (GO)

General Obligation Bond (GO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng General Obligation Bond (GO)/Chung Nghĩa vụ Bond (GO) trong Trái phiếu - Đầu tư

Fixed-Income Style Box

Fixed-Income Style Box là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed-Income Style Box/Cố định thu nhập Phong cách Hộp trong Trái phiếu - Đầu tư

Foreign Currency Convertible Bond (FCCB)

Foreign Currency Convertible Bond (FCCB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Currency Convertible Bond (FCCB)/Ngoại tệ Convertible Bond (FCCB) trong Trái phiếu - Đầu tư

Discount Yield Defined

Discount Yield Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discount Yield Defined/Giảm Năng suất Defined trong Trái phiếu - Đầu tư

Debt/Equity Swap

Debt/Equity Swap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt/Equity Swap/Nợ / Vốn chủ sở hữu Swap trong Trái phiếu - Đầu tư

Cum Warrant

Cum Warrant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cum Warrant/cum Warrant trong Trái phiếu - Đầu tư

Covered Bond Defined

Covered Bond Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Covered Bond Defined/Bao Bond Defined trong Trái phiếu - Đầu tư

Convertible Debenture

Convertible Debenture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Convertible Debenture/giấy nợ mui trần trong Trái phiếu - Đầu tư

Convexity Adjustment Definition

Convexity Adjustment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Convexity Adjustment Definition/Lồi Adjustment Definition trong Trái phiếu - Đầu tư

Catastrophe Bond – CAT

Catastrophe Bond – CAT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catastrophe Bond – CAT/Thảm họa Bond - CAT trong Trái phiếu - Đầu tư