Danh sách

Voluntary Bankruptcy

Voluntary Bankruptcy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Bankruptcy/tự nguyện phá sản trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Super-Prime Credit

Super-Prime Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Super-Prime Credit/Tín dụng Super-Thủ trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Subprime

Subprime là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Subprime/subprime trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Soft Inquiry Defined

Soft Inquiry Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Soft Inquiry Defined/Mềm Inquiry Defined trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Precision Score

Precision Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Precision Score/Điểm chính xác trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Negative Information

Negative Information là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Information/Thông tin tiêu cực trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Impaired Credit

Impaired Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Impaired Credit/tín dụng suy giảm trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Good Credit

Good Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Good Credit/tốt tín dụng trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

FICO 08

FICO 08 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FICO 08/FICO 08 trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

FICO

FICO là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FICO/FICO trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

FICO Score

FICO Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FICO Score/Điểm FICO trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

FAKO Score

FAKO Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FAKO Score/Điểm FAKO trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Fair Credit Reporting Act (FCRA)

Fair Credit Reporting Act (FCRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fair Credit Reporting Act (FCRA)/Luật Báo Cáo Tín Dụng Fair (FCRA) trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Credit Event Definition

Credit Event Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Event Definition/Tổ chức sự kiện tín dụng Definition trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Credit Score

Credit Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Score/Điểm tín dụng trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Credit Review Definition

Credit Review Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Review Definition/Tín dụng xét Definition trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Credit Muling

Credit Muling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Muling/tín dụng Muling trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ

Beacon Score

Beacon Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Beacon Score/Beacon Điểm trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ