Trang chủ 2019
Danh sách
Sharding
Sharding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sharding/sharding trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Selfish Mining
Selfish Mining là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Selfish Mining/Mining ích kỷ trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Security Token Definition
Security Token Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Security Token Definition/An ninh Mã Definition trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
SegWit (Segregated Witness)
SegWit (Segregated Witness) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SegWit (Segregated Witness)/SegWit (tách biệt chứng) trong Blockchain - Tiền ảo
Satoshi
Satoshi là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satoshi/Satoshi trong Bitcoin - Tiền ảo
Satoshi Cycle
Satoshi Cycle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satoshi Cycle/Chu kỳ Satoshi trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Satoshi Nakamoto
Satoshi Nakamoto là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satoshi Nakamoto/Satoshi Nakamoto trong Bitcoin - Tiền ảo
Ripple Swell
Ripple Swell là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ripple Swell/Swell gợn trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Reverse ICO
Reverse ICO là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse ICO/Đảo ngược ICO trong Huy động vốn bằng tiền ảo - Tiền ảo
Qtum
Qtum là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qtum/Qtum trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Public Key
Public Key là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public Key/Khóa công khai trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Peer-To-Peer (Virtual Currency)
Peer-To-Peer (Virtual Currency) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Peer-To-Peer (Virtual Currency)/Peer-To-Peer (Virtual tệ) trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Proof of Elapsed Time (Cryptocurrency)
Proof of Elapsed Time (Cryptocurrency) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Elapsed Time (Cryptocurrency)/Bằng chứng về thời gian trôi qua (Cryptocurrency) trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Proof of Stake (PoS)
Proof of Stake (PoS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Stake (PoS)/Bằng chứng về Stake (PoS) trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Proof of Work
Proof of Work là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Work/Bằng chứng làm việc trong Bitcoin - Tiền ảo
Proof of Activity (Cryptocurrency)
Proof of Activity (Cryptocurrency) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Activity (Cryptocurrency)/Bằng chứng về hoạt động (Cryptocurrency) trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Proof of Burn (Cryptocurrency)
Proof of Burn (Cryptocurrency) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Burn (Cryptocurrency)/Bằng chứng về Burn (Cryptocurrency) trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Proof of Capacity (Cryptocurrency)
Proof of Capacity (Cryptocurrency) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Capacity (Cryptocurrency)/Bằng chứng về Công suất (Cryptocurrency) trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Private Key
Private Key là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Private Key/Private Key trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo
Premining
Premining là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Premining/Premining trong Chiến lược & kiến thức tiền ảo - Tiền ảo