Danh sách

MSCI All Country World Index (ACWI)

MSCI All Country World Index (ACWI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MSCI All Country World Index (ACWI)/MSCI Tất cả Quốc gia World Index (ACWI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

The Morgan Stanley Capital International All Country World Index Ex-U.S. (MSCI ACWI Ex-U.S.)

The Morgan Stanley Capital International All Country World Index Ex-U.S. (MSCI ACWI Ex-U.S.) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Morgan Stanley Capital International All Country World Index Ex-U.S. (MSCI ACWI Ex-U.S.)/Morgan Stanley Capital International Tất cả Quốc gia World Index Ex-la Mỹ. (MSCI ACWI Ex-la Mỹ.) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

MSCI EMU Index

MSCI EMU Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MSCI EMU Index/MSCI EMU Index trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Mrs. Watanabe

Mrs. Watanabe là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mrs. Watanabe/bà Watanabe trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Middle-Income Countries (MICs)

Middle-Income Countries (MICs) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Middle-Income Countries (MICs)/THU NHẬP TRUNG BÌNH nước (MIC) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Mexican Stock Exchange (BMV)

Mexican Stock Exchange (BMV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mexican Stock Exchange (BMV)/Giao dịch chứng khoán Mexico (BMV) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Member

Member là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Member/Hội viên trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Medallion Signature Guarantee

Medallion Signature Guarantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medallion Signature Guarantee/Đảm bảo Chữ ký Medallion trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Maquiladora

Maquiladora là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maquiladora/maquiladora trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Madrid Stock Exchange (MAD) .MA

Madrid Stock Exchange (MAD) .MA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Madrid Stock Exchange (MAD) .MA/Giao dịch chứng khoán Madrid (MAD) .MA trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

London Stock Exchange (LSE)

London Stock Exchange (LSE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng London Stock Exchange (LSE)/Giao dịch chứng khoán London (LSE) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Lion economies

Lion economies là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lion economies/nền kinh tế Lion trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Linkage

Linkage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Linkage/sự liên kết trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

LIBOR Curve

LIBOR Curve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LIBOR Curve/LIBOR đường cong trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Korea Stock Exchange (KSC) .KS

Korea Stock Exchange (KSC) .KS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Korea Stock Exchange (KSC) .KS/Hàn Quốc thị trường chứng khoán (KSC) .KS trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Korean Composite Stock Price Indexes (KOSPI)

Korean Composite Stock Price Indexes (KOSPI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Korean Composite Stock Price Indexes (KOSPI)/Hàn Quốc composite Cổ Giá Indexes (KOSPI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Kuala Lumpur Stock Exchange (KLS)

Kuala Lumpur Stock Exchange (KLS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Kuala Lumpur Stock Exchange (KLS)/Kuala Lumpur chứng khoán (KLS) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Less-Developed Countries (LDC)

Less-Developed Countries (LDC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Less-Developed Countries (LDC)/Nước kém phát triển (LDC) trong Thị trường mới nổi - Thị trường

Jobber

Jobber là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jobber/người cho thuê xe trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Indonesia Stock Exchange (IDX) .ID

Indonesia Stock Exchange (IDX) .ID là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indonesia Stock Exchange (IDX) .ID/Indonesia chứng khoán (IDX) .id trong Thị trường chứng khoán - Thị trường