Danh sách

Heritage and Stabilization Fund (HSF)

Heritage and Stabilization Fund (HSF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heritage and Stabilization Fund (HSF)/Di sản và ổn định Quỹ (HSF) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Hang Seng Index (HSI)

Hang Seng Index (HSI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hang Seng Index (HSI)/Chỉ số Hang Seng (HSI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Hamburg Stock Exchange (HAM)

Hamburg Stock Exchange (HAM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hamburg Stock Exchange (HAM)/Giao dịch chứng khoán Hamburg (HAM) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Guilder Share (New York Share)

Guilder Share (New York Share) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guilder Share (New York Share)/Tiền tệ ở hòa lan Share (New York chia sẻ) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Gulf Tiger

Gulf Tiger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gulf Tiger/Vịnh Tiger trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

The Great Recession

The Great Recession là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Great Recession/Cuộc Đại suy thoái trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Indonesia Government Investment Unit

Indonesia Government Investment Unit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indonesia Government Investment Unit/Đơn vị đầu tư Chính phủ Indonesia trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Government Of Singapore Investment Corporation (GIC)

Government Of Singapore Investment Corporation (GIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government Of Singapore Investment Corporation (GIC)/Chính phủ của Tổng công ty Đầu tư Singapore (GIC) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Government Broker

Government Broker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government Broker/Broker chính phủ trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Gilt Fund

Gilt Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gilt Fund/Quỹ mạ vàng trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Glocalization

Glocalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Glocalization/glocalization trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Group of Five – G5

Group of Five – G5 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Group of Five – G5/Nhóm của Năm - G5 trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

FTSE NASDAQ 500 Index

FTSE NASDAQ 500 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FTSE NASDAQ 500 Index/FTSE 500 Index NASDAQ trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Fund

Foreign Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Fund/Quỹ nước ngoài trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Portfolio Investment – FPI

Foreign Portfolio Investment – FPI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Portfolio Investment – FPI/Danh mục đầu tư nước ngoài - FPI trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Remittance

Foreign Remittance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Remittance/ngoại kiều hối trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Invested Enterprise (FIE)

Foreign Invested Enterprise (FIE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Invested Enterprise (FIE)/Có vốn đầu tư Doanh nghiệp nước ngoài (FIE) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Institutional Investor (FII)

Foreign Institutional Investor (FII) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Institutional Investor (FII)/Institutional Investor nước ngoài (FII) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Exchange Dealers Association of India (FEDAI)

Foreign Exchange Dealers Association of India (FEDAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Exchange Dealers Association of India (FEDAI)/Hiệp hội đại lý ngoại hối của Ấn Độ (FEDAI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Export Credit Agency (ECA) Definition

Export Credit Agency (ECA) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Export Credit Agency (ECA) Definition/Cơ quan tín dụng xuất khẩu (ECA) Định nghĩa trong Thiị trường quốc tế - Thị trường