Danh sách

Red Chip

Red Chip là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Red Chip/Red Chip trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Qualified Foreign Institutional Investor (QFII)

Qualified Foreign Institutional Investor (QFII) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Foreign Institutional Investor (QFII)/Institutional Investor Qualified nước ngoài (QFII) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Qualified Domestic Institutional Investor (QDII)

Qualified Domestic Institutional Investor (QDII) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Domestic Institutional Investor (QDII)/Institutional Investor có trình độ trong nước (QDII) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Perseroan Terbatas (PT)

Perseroan Terbatas (PT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Perseroan Terbatas (PT)/Perseroan Terbatas (PT) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Prague Stock Exchange (PSE)

Prague Stock Exchange (PSE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prague Stock Exchange (PSE)/Giao dịch chứng khoán Prague (PSE) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Passporting

Passporting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passporting/Passporting trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Paris Stock Exchange

Paris Stock Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paris Stock Exchange/Giao dịch chứng khoán Paris trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

P5+1 Countries

P5+1 Countries là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng P5+1 Countries/P5 + 1 nước trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Overseas Private Investment Corporation (OPIC)

Overseas Private Investment Corporation (OPIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Overseas Private Investment Corporation (OPIC)/Công ty Cổ phần Đầu tư tư nhân hải ngoại (OPIC) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Outward Direct Investment (ODI)

Outward Direct Investment (ODI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Outward Direct Investment (ODI)/Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Over-the-Counter Exchange of India (OTCEI)

Over-the-Counter Exchange of India (OTCEI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Over-the-Counter Exchange of India (OTCEI)/Over-the Counter-Exchange of India (OTCEI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

One-Child Policy

One-Child Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Child Policy/Chính sách một con trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Nikkei

Nikkei là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nikkei/Nikkei trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Nifty 50

Nifty 50 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nifty 50/nifty 50 trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Negotiated Dealing System (NDS)

Negotiated Dealing System (NDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiated Dealing System (NDS)/Đàm phán Xử lý Hệ thống (NDS) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

National Stock Exchange of India Limited (NSE)

National Stock Exchange of India Limited (NSE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Stock Exchange of India Limited (NSE)/Chứng khoán Quốc gia India Limited (NSE) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Mumtalakat Holding Company

Mumtalakat Holding Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mumtalakat Holding Company/Công ty Tổ chức Mumtalakat trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

MSCI All Country World Index (ACWI)

MSCI All Country World Index (ACWI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MSCI All Country World Index (ACWI)/MSCI Tất cả Quốc gia World Index (ACWI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

The Morgan Stanley Capital International All Country World Index Ex-U.S. (MSCI ACWI Ex-U.S.)

The Morgan Stanley Capital International All Country World Index Ex-U.S. (MSCI ACWI Ex-U.S.) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Morgan Stanley Capital International All Country World Index Ex-U.S. (MSCI ACWI Ex-U.S.)/Morgan Stanley Capital International Tất cả Quốc gia World Index Ex-la Mỹ. (MSCI ACWI Ex-la Mỹ.) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

MSCI EMU Index

MSCI EMU Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MSCI EMU Index/MSCI EMU Index trong Thiị trường quốc tế - Thị trường