Danh sách

Home Affordable Modification Program (HAMP)

Home Affordable Modification Program (HAMP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Home Affordable Modification Program (HAMP)/Trang chủ Chương trình Modification Giá cả phải chăng (Hamp) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Growing-Equity Mortgage

Growing-Equity Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growing-Equity Mortgage/Trồng-Equity thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Ground-Rent Arrangement

Ground-Rent Arrangement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ground-Rent Arrangement/Bố trí mặt đất Thuê trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Gross Debt Service Ratio (GDS)

Gross Debt Service Ratio (GDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Debt Service Ratio (GDS)/Gross Tỷ lệ dịch vụ nợ (GDS) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Graduated Payment Mortgage (GPM)

Graduated Payment Mortgage (GPM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graduated Payment Mortgage (GPM)/Tốt nghiệp thế chấp thanh toán (GPM) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Good Faith Estimate (GFE)

Good Faith Estimate (GFE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Good Faith Estimate (GFE)/Good Faith Estimate (GFE) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Government National Mortgage Association (Ginnie Mae)

Government National Mortgage Association (Ginnie Mae) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government National Mortgage Association (Ginnie Mae)/Hiệp hội Thế chấp Quốc Chính phủ (Ginnie Mae) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Future Advance

Future Advance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Advance/Tương lai trước trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fully Amortizing Payment

Fully Amortizing Payment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Amortizing Payment/Thanh toán đầy đủ khấu hao trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Front-End Debt-to-Income Ratio (DTI) Definition

Front-End Debt-to-Income Ratio (DTI) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Front-End Debt-to-Income Ratio (DTI) Definition/Front-End nợ-to-thu nhập Ratio (DTI) Định nghĩa trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Freddie Mac – Federal Home Loan Mortgage Corp – FHLMC – Definition

Freddie Mac - Federal Home Loan Mortgage Corp – FHLMC – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Freddie Mac - Federal Home Loan Mortgage Corp – FHLMC – Definition/Freddie Mac - Federal Home Loan Mortgage Corp - FHLMC - Định nghĩa trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Form 1098: Mortgage Interest Statement Definition

Form 1098: Mortgage Interest Statement Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1098: Mortgage Interest Statement Definition/Mẫu 1098: thế chấp lãi Statement Định nghĩa trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Foreclosure Action

Foreclosure Action là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreclosure Action/Foreclosure hành động trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Foreclosure Filing

Foreclosure Filing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreclosure Filing/Foreclosure Filing trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Forbearance

Forbearance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forbearance/sự kiêng cử trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Flexible Payment ARM

Flexible Payment ARM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Flexible Payment ARM/ARM thanh toán linh hoạt trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fixed Debenture

Fixed Debenture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Debenture/giấy nợ cố định trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fixed Interest Rate

Fixed Interest Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Interest Rate/Cố định lãi suất trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fixed-Rate Mortgage

Fixed-Rate Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed-Rate Mortgage/Cố định-Rate Mortgage trong Thế chấp - Sở hữu nhà

FHA 203(k) Loan Definition

FHA 203(k) Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FHA 203(k) Loan Definition/FHA 203 (k) Định nghĩa vay trong Thế chấp - Sở hữu nhà