Danh sách

Remainder Man

Remainder Man là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Remainder Man/còn lại Man trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Resolution Trust Corporation (RTC)

Resolution Trust Corporation (RTC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Resolution Trust Corporation (RTC)/Tổng công ty Tín Nghị quyết (RTC) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Regulation M

Regulation M là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation M/Quy định M trong Quản lý tài sản - Tài sản

Receiver

Receiver là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Receiver/Người nhận trong Quản lý tài sản - Tài sản

Recessionista

Recessionista là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recessionista/Recessionista trong Lời khuyên phong cách sống - Tài sản

Rabbi Trust

Rabbi Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rabbi Trust/Rabbi ủy thác trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Qualified Personal Residence Trust (QPRT)

Qualified Personal Residence Trust (QPRT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Personal Residence Trust (QPRT)/Có trình độ cá nhân Residence Trust (QPRT) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Qualified Trust

Qualified Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Trust/Niềm tin có trình độ trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Qualified Domestic Trust (QDOT)

Qualified Domestic Trust (QDOT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Domestic Trust (QDOT)/Có trình độ trong nước Trust (QDOT) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Qualified Terminable Interest Property (QTIP) Trust

Qualified Terminable Interest Property (QTIP) Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Terminable Interest Property (QTIP) Trust/Qualified thể kết thúc Lãi tuệ (QTIP) ủy thác trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Probate Court Definition

Probate Court Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Probate Court Definition/Chứng Tòa Definition trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Private Foundation

Private Foundation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Private Foundation/Quỹ tư nhân trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Primary Beneficiary

Primary Beneficiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Beneficiary/Người thụ hưởng chính trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Pour-Over Will

Pour-Over Will là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pour-Over Will/Đổ-Over Will trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Positional Goods

Positional Goods là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Positional Goods/Hàng positional trong Lời khuyên phong cách sống - Tài sản

Personal Trust

Personal Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Trust/Niềm tin cá nhân trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Per Stirpes Definition

Per Stirpes Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Per Stirpes Definition/Mỗi Stirpes Definition trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Personal Representative

Personal Representative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Representative/Đại diện cá nhân trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Pari-passu

Pari-passu là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pari-passu/Đi đôi với trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Oral Will

Oral Will là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Oral Will/Oral Will trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản