Danh sách

Form 8891 Overview

Form 8891 Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 8891 Overview/Mẫu 8891 Tổng quan trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Federal Employee Retirement System (FERS)

Federal Employee Retirement System (FERS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Employee Retirement System (FERS)/Hệ thống hưu trí của nhân viên liên bang (FERS) trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Deferred Compensation

Deferred Compensation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Compensation/Bồi thường chậm trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Custodial Agreement

Custodial Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Custodial Agreement/Hiệp định giam giữ trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Civil Service Retirement System (CSRS)

Civil Service Retirement System (CSRS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Civil Service Retirement System (CSRS)/Hệ thống hưu trí Dịch vụ dân sự (CSR) trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Cliff Vesting

Cliff Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cliff Vesting/Cliff trao quyền trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

After-Tax Contribution

After-Tax Contribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng After-Tax Contribution/Sau thuế đóng góp trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

401(a) Plan

401(a) Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 401(a) Plan/401 (a) Phương án trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

457 Plan

457 Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 457 Plan/457 Kế hoạch trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu