Trang chủ 2019
Danh sách
Form 8891 Overview
Form 8891 Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 8891 Overview/Mẫu 8891 Tổng quan trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
Federal Employee Retirement System (FERS)
Federal Employee Retirement System (FERS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Employee Retirement System (FERS)/Hệ thống hưu trí của nhân viên liên bang (FERS) trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
Deferred Compensation
Deferred Compensation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Compensation/Bồi thường chậm trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
Custodial Agreement
Custodial Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Custodial Agreement/Hiệp định giam giữ trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
Civil Service Retirement System (CSRS)
Civil Service Retirement System (CSRS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Civil Service Retirement System (CSRS)/Hệ thống hưu trí Dịch vụ dân sự (CSR) trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
Cliff Vesting
Cliff Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cliff Vesting/Cliff trao quyền trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
After-Tax Contribution
After-Tax Contribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng After-Tax Contribution/Sau thuế đóng góp trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
401(a) Plan
401(a) Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 401(a) Plan/401 (a) Phương án trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu
457 Plan
457 Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 457 Plan/457 Kế hoạch trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu