Trang chủ 2019
Danh sách
The Higher Education Act of 1965 (HEA)
The Higher Education Act of 1965 (HEA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Higher Education Act of 1965 (HEA)/Luật giáo dục đại học năm 1965 (HEA) trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
Grant-in-Aid
Grant-in-Aid là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grant-in-Aid/Tiền trợ cấp của chính phủ trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
Gift Splitting
Gift Splitting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gift Splitting/Chia quà tặng trong Hôn nhân & Liên minh - Tài chính gia đình
The Four Cs of Buying Diamonds—and the Fifth C
The Four Cs of Buying Diamonds—and the Fifth C là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Four Cs of Buying Diamonds—and the Fifth C/Bốn Cs khi mua Kim cương và các Fifth C trong Hôn nhân & Liên minh - Tài chính gia đình
Form 8857: Request for Innocent Spouse Relief Definition
Form 8857: Request for Innocent Spouse Relief Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 8857: Request for Innocent Spouse Relief Definition/Mẫu 8857: Yêu cầu Innocent phối ngẫu Relief Definition trong Hôn nhân & Liên minh - Tài chính gia đình
Expected Family Contribution (EFC)
Expected Family Contribution (EFC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Expected Family Contribution (EFC)/Dự kiến đóng góp với gia đình (EFC) trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
Equitable Distribution
Equitable Distribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equitable Distribution/Phân phối công bằng trong Hôn nhân & Liên minh - Tài chính gia đình
Domestic Relations Order (DRO)
Domestic Relations Order (DRO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Domestic Relations Order (DRO)/Trong nước Quan hệ thứ tự (DRO) trong Chia tách & Ly dị - Tài chính gia đình
Dual Income, No Kids (DINK)
Dual Income, No Kids (DINK) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Income, No Kids (DINK)/Kép thu nhập, Không Kids (DINK) trong Hôn nhân & Liên minh - Tài chính gia đình
Dually Employed With Kids – DEWKS
Dually Employed With Kids - DEWKS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dually Employed With Kids - DEWKS/Dually việc làm Với Kids - DEWKS trong Tài chính cho trẻ em - Tài chính gia đình
Coverdell Education Savings Account (ESA)
Coverdell Education Savings Account (ESA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Coverdell Education Savings Account (ESA)/Tài khoản Tiết kiệm Giáo dục Coverdell (ESA) trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
Court Order Acceptable for Processing (COAP)
Court Order Acceptable for Processing (COAP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Court Order Acceptable for Processing (COAP)/Lệnh Tòa chấp nhận cho chế biến (COAP) trong Chia tách & Ly dị - Tài chính gia đình
Cost Of Attendance
Cost Of Attendance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Of Attendance/Chi phí tham khảo trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
Community Income
Community Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Community Income/thu nhập cộng đồng trong Chia tách & Ly dị - Tài chính gia đình
Bursary Award
Bursary Award là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bursary Award/giải thưởng Bursary trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
Boomerang
Boomerang là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Boomerang/điều dại dột mình làm trong Tài chính cho trẻ em - Tài chính gia đình
Accumulated Income Payments (AIP)
Accumulated Income Payments (AIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accumulated Income Payments (AIP)/Thanh toán thu nhập tích lũy (AIP) trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
529 Plan
529 Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 529 Plan/529 Kế hoạch trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình
529 Savings Plan
529 Savings Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 529 Savings Plan/529 Kế hoạch tiết kiệm trong Tiết kiệm học Đại học - Tài chính gia đình