Danh sách

Bad Faith Insurance

Bad Faith Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bad Faith Insurance/Bảo hiểm Bad Faith trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Badwill

Badwill là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Badwill/Badwill trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Backflip Takeover

Backflip Takeover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Backflip Takeover/Backflip tiếp quản trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Backflush Costing

Backflush Costing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Backflush Costing/ngược dòng Costing trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Backward Integration

Backward Integration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Backward Integration/Tích hợp ngược trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Backdated Liability Insurance

Backdated Liability Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Backdated Liability Insurance/Bảo hiểm trách nhiệm ghi lùi ngày trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Back-End Plan

Back-End Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Back-End Plan/Back-End Kế hoạch trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

The Accounting Review

The Accounting Review là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Accounting Review/Tạp chí Kế toán trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Average Age Of Inventory Definition

Average Age Of Inventory Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Age Of Inventory Definition/Trung bình Age Of Inventory Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Average Cost Method

Average Cost Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Cost Method/Chi phí trung bình Phương pháp trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Average Daily Rate (ADR) Defintion

Average Daily Rate (ADR) Defintion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Daily Rate (ADR) Defintion/Average Daily Rate (ADR) defintion trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Defining Avoidable Cost

Defining Avoidable Cost là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining Avoidable Cost/Xác định thể tránh Chi phí trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Average Revenue Per User (ARPU)

Average Revenue Per User (ARPU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Revenue Per User (ARPU)/Doanh thu trung bình mỗi người dùng (ARPU) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Average Severity

Average Severity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Severity/trung bình Mức độ nghiêm trọng trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Asset Retirement Obligation Defined

Asset Retirement Obligation Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Retirement Obligation Defined/Asset Hưu Nghĩa vụ Defined trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Auditing Standards Board (ASB)

Auditing Standards Board (ASB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Auditing Standards Board (ASB)/Ủy ban Chuẩn mực kiểm toán (ASB) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Asset Condition Assessment

Asset Condition Assessment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Condition Assessment/Đánh giá Điều kiện tài sản trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Asset Depreciation Range (ADR)

Asset Depreciation Range (ADR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Depreciation Range (ADR)/Tài sản khấu hao Range (ADR) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Asset Earning Power (AEP)

Asset Earning Power (AEP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Earning Power (AEP)/Asset Lãi cơ điện (AEP) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Assented Stock

Assented Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assented Stock/Assented Cổ trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán