Trang chủ 2019
Danh sách
Current Portion Of Long-Term Debt – CPLTD
Current Portion Of Long-Term Debt – CPLTD là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Portion Of Long-Term Debt – CPLTD/Dư công nợ dài hạn Nợ - CPLTD trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cash Value Added (CVA)
Cash Value Added (CVA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Value Added (CVA)/Tiền mặt giá trị gia tăng (CVA) trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Contingent Value Rights – CVR Definition
Contingent Value Rights – CVR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Value Rights – CVR Definition/Giá trị quyền ngũ - CVR Definition trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Current Account Surplus
Current Account Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Account Surplus/Thặng dư tài khoản vãng lai trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Current Assets Definition
Current Assets Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Assets Definition/Tài sản hiện tại Definition trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cumulative Translation Adjustment (CTA)
Cumulative Translation Adjustment (CTA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cumulative Translation Adjustment (CTA)/Tích lũy Dịch Adjustment (CTA) trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cross Holding
Cross Holding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cross Holding/Hội Chữ thập Tổ chức trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cross Margining
Cross Margining là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cross Margining/Hội Chữ thập Margining trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Credit Default Insurance
Credit Default Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Default Insurance/Bảo hiểm tín dụng Mặc định trong Nợ - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Credit Loss Ratio
Credit Loss Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Loss Ratio/Tỷ lệ tổn thất tín dụng trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Credit Sleeve
Credit Sleeve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Sleeve/tín dụng Sleeve trong Nợ - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Credit Ticket
Credit Ticket là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Ticket/vé tín dụng trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Crisis Management Coverage
Crisis Management Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crisis Management Coverage/Phạm vi quản lý khủng hoảng trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Critical Path Analysis (CPA)
Critical Path Analysis (CPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Critical Path Analysis (CPA)/Critical Đường dẫn Phân tích (CPA) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cash Return on Capital Invested – CROCI
Cash Return on Capital Invested – CROCI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Return on Capital Invested – CROCI/Tiền lợi nhuận trên vốn đầu tư - CROCI trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Creditors’ Committee
Creditors' Committee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Creditors' Committee/Ban chủ nợ trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cost Per Gross Addition (CPGA)
Cost Per Gross Addition (CPGA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Per Gross Addition (CPGA)/Cost Per Gross Addition (CPGA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cramdown
Cramdown là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cramdown/Cramdown trong Nợ - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Cram-Down Deal
Cram-Down Deal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cram-Down Deal/Cram-Down Deal trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Certified Public Accountant (CPA)
Certified Public Accountant (CPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Public Accountant (CPA)/Kế toán viên hành nghề (CPA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán