Danh sách

Distress Cost

Distress Cost là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Distress Cost/Chi phí Distress trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Discretionary Cash Flow

Discretionary Cash Flow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discretionary Cash Flow/Tùy Lưu chuyển tiền tệ trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Detective Control

Detective Control là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Detective Control/Kiểm soát thám trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Developed To Net Premiums Earned

Developed To Net Premiums Earned là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Developed To Net Premiums Earned/Phát triển Để Phí bảo hiểm thuần Earned trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Development To Policyholder Surplus

Development To Policyholder Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Development To Policyholder Surplus/Phát triển và Đầu hiểm Thặng dư trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Discounted After-Tax Cash Flow

Discounted After-Tax Cash Flow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discounted After-Tax Cash Flow/Giảm giá sau thuế Cash Flow trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Deferred Income Tax

Deferred Income Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Income Tax/Thuế thu nhập hoãn lại trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Descriptive Statistics

Descriptive Statistics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Descriptive Statistics/Thống kê mô tả trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Defensive Acquisition

Defensive Acquisition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defensive Acquisition/phòng thủ Acquisition trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Defensive Interval Ratio

Defensive Interval Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defensive Interval Ratio/Tỷ lệ Interval phòng thủ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Depreciation, Depletion, and Amortization (DD&A)

Depreciation, Depletion, and Amortization (DD&A) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Depreciation, Depletion, and Amortization (DD&A)/Khấu hao, cạn kiệt, và Khấu hao (DD & A) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Deferred Charge

Deferred Charge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Charge/hoãn phí trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

De-Merger Definition

De-Merger Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng De-Merger Definition/De-Sáp nhập Definition trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Demutualization

Demutualization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Demutualization/Demutualization trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Departmental Overhead Rate Definition

Departmental Overhead Rate Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Departmental Overhead Rate Definition/Phòng ban Rate Định nghĩa trên cao trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Delivered Duty Unpaid—DDU

Delivered Duty Unpaid—DDU là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivered Duty Unpaid—DDU/Giao chưa nộp thuế-DDU trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Defunct

Defunct là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defunct/chết trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Degearing

Degearing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Degearing/Degearing trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Degree of Operating Leverage (DOL) Definition

Degree of Operating Leverage (DOL) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Degree of Operating Leverage (DOL) Definition/Mức độ đòn bẩy hoạt động (DOL) Định nghĩa trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Declining Balance Method Definition

Declining Balance Method Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Declining Balance Method Definition/Giảm cân Phương pháp Định nghĩa trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán