Danh sách

Debt-To-Income Ratio – DTI

Debt-To-Income Ratio – DTI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-To-Income Ratio – DTI/Tỷ lệ nợ-To-thu nhập - DTI trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Days Payable Outstanding – DPO Definition

Days Payable Outstanding – DPO Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Days Payable Outstanding – DPO Definition/Ngày phải nộp nổi bật - DPO Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Drag-Along Rights

Drag-Along Rights là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Drag-Along Rights/Kéo Cùng Quyền trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Do It Right The First Time (DRIFT)

Do It Right The First Time (DRIFT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Do It Right The First Time (DRIFT)/Đỗ It Right The First Time (DRIFT) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Degree of Relative Liquidity (DRL)

Degree of Relative Liquidity (DRL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Degree of Relative Liquidity (DRL)/Mức độ thanh khoản tương đối (DRL) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Down-Market Capture Ratio Defined

Down-Market Capture Ratio Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Down-Market Capture Ratio Defined/Xuống-Market Capture Ratio Defined trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Down Round

Down Round là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Down Round/xuống Vòng trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Double Gearing

Double Gearing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Gearing/đôi Gearing trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Double Declining Balance Depreciation Method – DDB Definition

Double Declining Balance Depreciation Method – DDB Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Declining Balance Depreciation Method – DDB Definition/Đôi chối Balance Khấu hao Method - DDB Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Direct Premiums Written

Direct Premiums Written là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Premiums Written/Phí bảo hiểm trực tiếp bằng văn bản trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Direct Writer

Direct Writer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Writer/Writer trực tiếp trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Dividend Irrelevance Theory

Dividend Irrelevance Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Irrelevance Theory/Cổ tức sự không thích hợp Theory trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Dilutive Acquisition

Dilutive Acquisition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dilutive Acquisition/tác động suy giảm Acquisition trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Diluted Earnings per Share (Diluted EPS) Definition

Diluted Earnings per Share (Diluted EPS) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diluted Earnings per Share (Diluted EPS) Definition/Lãi suy giảm trên cổ phiếu (EPS pha loãng) Định nghĩa trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Diluted Normalized Earnings Per Share

Diluted Normalized Earnings Per Share là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diluted Normalized Earnings Per Share/Pha loãng bình thường hóa Lãi trên cổ phiếu trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Distribution Yield

Distribution Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Distribution Yield/Phân phối Năng suất trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Diversification Acquisition

Diversification Acquisition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diversification Acquisition/đa dạng hóa Acquisition trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Divestment

Divestment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Divestment/cởi quần áo cho người nào trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Difference In Conditions (DIC) Insurance

Difference In Conditions (DIC) Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Difference In Conditions (DIC) Insurance/Sự khác biệt trong điều kiện (DIC) Bảo hiểm trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Dissenters’ Rights

Dissenters' Rights là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dissenters' Rights/Quyền bất đồng chính kiến trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán