Trang chủ 2019
Danh sách
EBITDA-To-Interest Coverage Ratio
EBITDA-To-Interest Coverage Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDA-To-Interest Coverage Ratio/Tỷ lệ EBITDA-To-Lãi Bảo hiểm trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
EBITDA/EV Multiple
EBITDA/EV Multiple là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDA/EV Multiple/EBITDA / EV Nhiều trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, Amortization And Special Losses – EBITDAL
Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, Amortization And Special Losses - EBITDAL là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, Amortization And Special Losses - EBITDAL/Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao, khấu hao và đặc biệt Thiệt hại - EBITDAL trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
EBITDARM
EBITDARM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDARM/EBITDARM trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
EBITDAX
EBITDAX là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDAX/EBITDAX trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Before Interest and Taxes – EBIT
Earnings Before Interest and Taxes – EBIT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest and Taxes – EBIT/Lợi nhuận trước thuế và lãi - EBIT trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
EBITA
EBITA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITA/EBITA trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Management
Earnings Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Management/Quản lý thu nhập trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Multiplier
Earnings Multiplier là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Multiplier/Thu nhập Multiplier trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Power
Earnings Power là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Power/Lãi suất trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Power Value – EPV Definition
Earnings Power Value – EPV Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Power Value – EPV Definition/Thu nhập Giá trị điện - EPV Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Quarterly Earnings Report
Quarterly Earnings Report là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quarterly Earnings Report/Định kỳ hàng quý báo cáo lợi nhuận trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Before Interest After Taxes (EBIAT)
Earnings Before Interest After Taxes (EBIAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest After Taxes (EBIAT)/Lợi nhuận trước Lãi sau thuế (EBIAT) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Equivalent Annual Cost – EAC Definition
Equivalent Annual Cost – EAC Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equivalent Annual Cost – EAC Definition/Chi phí hàng năm tương đương - EAC Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Earnings Announcement
Earnings Announcement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Announcement/thu nhập Thông báo trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Due To Account Defined
Due To Account Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Due To Account Defined/Do Để tài khoản Defined trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Dunning
Dunning là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dunning/Dunning trong Nợ - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Durbin Watson Statistic Definition
Durbin Watson Statistic Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Durbin Watson Statistic Definition/Durbin Watson Thống kê Definition trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Debt-Service Coverage Ratio – DSCR
Debt-Service Coverage Ratio – DSCR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-Service Coverage Ratio – DSCR/Tỷ lệ bao phủ nợ phục vụ - DSCR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Days Sales Outstanding – DSO Definition
Days Sales Outstanding – DSO Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Days Sales Outstanding – DSO Definition/Ngày bán hàng xuất sắc - DSO Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán