Danh sách

Guaranteed Investment Fund (GIF)

Guaranteed Investment Fund (GIF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Investment Fund (GIF)/Đảm bảo Quỹ đầu tư (GIF) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Guaranteed Renewable Policy

Guaranteed Renewable Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Renewable Policy/Chính sách tái tạo được bảo đảm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA)

Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA)/Bố trí Hưu Chính phủ tài trợ (GSRA) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Group Banking

Group Banking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Group Banking/nhóm Ngân hàng trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

The Glass-Steagall Act

The Glass-Steagall Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Glass-Steagall Act/Đạo luật Glass-Steagall trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Graded Vesting

Graded Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graded Vesting/đã được phân loại trao quyền trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Graduated Vesting

Graduated Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graduated Vesting/Tốt nghiệp trao quyền trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Golden Boot

Golden Boot là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Golden Boot/Chiếc giày vàng trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Gross Negative Fair Value (GNFV)

Gross Negative Fair Value (GNFV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Negative Fair Value (GNFV)/Gross Negative Giá trị hợp lý (GNFV) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Gnomes Of Zurich

Gnomes Of Zurich là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gnomes Of Zurich/Gnomes Trong Zurich trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB)

Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB)/Đảm bảo Lifetime Rút Benefit (GLWB) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Ghetto

Ghetto là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ghetto/xóm do thái trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân

G.I. Bill

G.I. Bill là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng G.I. Bill/G.I. Hóa đơn trong Tài chính gia đình - Tài chính cá nhân

Gift Card

Gift Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gift Card/Thẻ quà tặng trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

General Examination

General Examination là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng General Examination/chung Kiểm tra trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Future Dating

Future Dating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Dating/hò trong tương lai trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Funding Cover

Funding Cover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Funding Cover/Kinh phí Bìa trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Fully Indexed Interest Rate

Fully Indexed Interest Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Indexed Interest Rate/Hoàn toàn Indexed lãi suất trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Forward Averaging

Forward Averaging là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Averaging/Chuyển tiếp trung bình trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Fraud

Fraud là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fraud/gian lận trong Gian lận tài chính - Tài chính cá nhân