Danh sách

Renewal Option

Renewal Option là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Renewal Option/Lựa chọn Renewal trong Cho thuê - Sở hữu nhà

Rental Real Estate Loss Allowance

Rental Real Estate Loss Allowance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rental Real Estate Loss Allowance/Cho thuê Bất động sản Mất Trợ cấp trong Chủ nhà - Sở hữu nhà

Retaliatory Eviction

Retaliatory Eviction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retaliatory Eviction/Đuổi trả đũa trong Cho thuê - Sở hữu nhà

Restrictive Covenant

Restrictive Covenant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Restrictive Covenant/ước hạn chế trong Mua nhà - Sở hữu nhà

Relocation Mortgage (Relo)

Relocation Mortgage (Relo) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relocation Mortgage (Relo)/Di dời thế chấp (Relo) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Reset Date

Reset Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reset Date/reset ngày trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Release Clause

Release Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Release Clause/Khoản giải phóng trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Register of Deeds

Register of Deeds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Register of Deeds/Sổ đăng ký Deeds trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Refinance Wave

Refinance Wave là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Refinance Wave/tái cấp vốn sóng trong Tái cấp vốn nhà - Sở hữu nhà

Reduction Certificate

Reduction Certificate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reduction Certificate/Giấy chứng nhận giảm trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Recording Fee

Recording Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recording Fee/Phí ghi âm trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Recourse Loan

Recourse Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recourse Loan/vay tin tưởng trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Short Sale (Real Estate)

Short Sale (Real Estate) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Short Sale (Real Estate)/Short Sale (Bất động sản) trong Bán nhà - Sở hữu nhà

Readvanceable Mortgage

Readvanceable Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Readvanceable Mortgage/Readvanceable thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Rate-Improvement Mortgage

Rate-Improvement Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rate-Improvement Mortgage/Tỷ-Cải thiện thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Rate-and-Term Refinance

Rate-and-Term Refinance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rate-and-Term Refinance/Đánh giá-và-Term Refinance trong Tái cấp vốn nhà - Sở hữu nhà

Qualified Mortgage

Qualified Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Mortgage/thế chấp đủ tiêu chuẩn trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Qualification Ratio

Qualification Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualification Ratio/Tỷ lệ trình độ chuyên môn trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Purchase Mortgage Market

Purchase Mortgage Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Mortgage Market/Thị trường thế chấp mua trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Purchase-Money Mortgage

Purchase-Money Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase-Money Mortgage/Mua-tiền thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà