Danh sách

Second Mortgage

Second Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Second Mortgage/thế chấp thứ hai trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Secondary Mortgage Market

Secondary Mortgage Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Secondary Mortgage Market/Thị trường thế chấp thứ cấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Secondary Mortgage Market Enhancement Act (SMMEA)

Secondary Mortgage Market Enhancement Act (SMMEA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Secondary Mortgage Market Enhancement Act (SMMEA)/Enhancement Act THCS thị trường thế chấp (SMMEA) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Satisfaction of Mortgage

Satisfaction of Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satisfaction of Mortgage/Sự hài lòng của thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Scheduled Recast

Scheduled Recast là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Scheduled Recast/Recast dự kiến trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Sandwich Lease

Sandwich Lease là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sandwich Lease/Sandwich thuê trong Cho thuê - Sở hữu nhà

Robo-Signer

Robo-Signer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Robo-Signer/Robo-Người ký trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Rollover Mortgage

Rollover Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rollover Mortgage/rollover thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Roll In

Roll In là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Roll In/cuộn lại trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Risk-Based Mortgage Pricing

Risk-Based Mortgage Pricing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Based Mortgage Pricing/Rủi ro Dựa giá thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Rural Housing Service (RHS)

Rural Housing Service (RHS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rural Housing Service (RHS)/Dịch vụ nhà ở nông thôn (RHS) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

RHS Loan – Definition

RHS Loan – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng RHS Loan – Definition/RHS Loan - Định nghĩa trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Right of Rescission

Right of Rescission là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Right of Rescission/Quyền Hủy bỏ trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Right Of Foreclosure

Right Of Foreclosure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Right Of Foreclosure/Ngay Trong Foreclosure trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Reverse Mortgage Financial Assessment

Reverse Mortgage Financial Assessment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse Mortgage Financial Assessment/Xếp Đánh giá tài chính thế chấp trong Thế chấp ngược - Sở hữu nhà

Reverse Mortgage Initial Principal Limit

Reverse Mortgage Initial Principal Limit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse Mortgage Initial Principal Limit/Đảo ngược thế chấp Hạn chế chủ yếu ban đầu trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Reverse Mortgage Net Principal Limit

Reverse Mortgage Net Principal Limit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse Mortgage Net Principal Limit/Đảo ngược Hạn chế chủ yếu thế chấp Net trong Thế chấp ngược - Sở hữu nhà

Required Cash

Required Cash là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Required Cash/Yêu cầu tiền trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Reperforming Loan – RPL – Definition

Reperforming Loan – RPL – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reperforming Loan – RPL – Definition/Reperforming Loan - RPL - Định nghĩa trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Rent Control

Rent Control là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rent Control/Kiểm soát thuê trong Cho thuê - Sở hữu nhà