Trang chủ 2019
Danh sách
SEC Form 4: Statement of Changes in Beneficial Ownership Overview
SEC Form 4: Statement of Changes in Beneficial Ownership Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form 4: Statement of Changes in Beneficial Ownership Overview/SEC Mẫu 4: Báo cáo thay đổi sở hữu lợi Tổng quan trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
SEC Form 5 Overview
SEC Form 5 Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form 5 Overview/SEC Mẫu 5 Tổng quan trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
SEC Form 13F Definition
SEC Form 13F Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form 13F Definition/SEC Form 13F Definition trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
SEC Form 144: Notice of Proposed Sale of Securities Overview
SEC Form 144: Notice of Proposed Sale of Securities Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form 144: Notice of Proposed Sale of Securities Overview/SEC Mẫu 144: Thông báo về việc bán dự kiến Tổng quan chứng khoán trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
SEC Form 3 Explanation
SEC Form 3 Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form 3 Explanation/SEC Mẫu số 3 Giải thích trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Five Percent Rule
Five Percent Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Five Percent Rule/Năm Trăm Rule trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
FINTRAC
FINTRAC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FINTRAC/FINTRAC trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Financial Services Authority (FSA)
Financial Services Authority (FSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Services Authority (FSA)/Dịch vụ tài chính Authority (FSA) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Financial Stability Oversight Council (FSOC)
Financial Stability Oversight Council (FSOC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Stability Oversight Council (FSOC)/Hội đồng giám sát ổn định tài chính (FSOC) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Financial Services Agency (FSA)
Financial Services Agency (FSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Services Agency (FSA)/Cơ quan dịch vụ tài chính (FSA) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Financial Conduct Authority (UK) (FCA)
Financial Conduct Authority (UK) (FCA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Conduct Authority (UK) (FCA) / Cơ quan kiểm soát tài chính (Anh) (FCA) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Final Prospectus
Final Prospectus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Final Prospectus/Bản cáo bạch chính thức trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Financial Institutions and Prudential Policy Unit (FIPP)
Financial Institutions and Prudential Policy Unit (FIPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Institutions and Prudential Policy Unit (FIPP)/Tổ chức Tài chính và Ban Chính sách Prudential (FIPP) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Federal Housing Finance Agency (FHFA)
Federal Housing Finance Agency (FHFA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Housing Finance Agency (FHFA)/Cơ quan Tài chính Nhà ở Liên bang (FHFA) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Federal Communications Commission (FCC)
Federal Communications Commission (FCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Communications Commission (FCC)/Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Federal Agencies Defined
Federal Agencies Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Agencies Defined/Cơ quan liên bang Defined trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Federal Covered Advisor
Federal Covered Advisor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Covered Advisor/Liên bang Covered Advisor trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Fair Funds for Investors
Fair Funds for Investors là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fair Funds for Investors/Quỹ công bằng cho nhà đầu tư trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Electronic Blue Sheet (EBS)
Electronic Blue Sheet (EBS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Blue Sheet (EBS)/Điện tử xanh Sheet (EBS) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật
Employee Benefits Security Administration (EBSA)
Employee Benefits Security Administration (EBSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Benefits Security Administration (EBSA)/Nhân viên Lợi ích Security Administration (EBSA) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật