Danh sách

Non-Publicly Offered Mutual Fund

Non-Publicly Offered Mutual Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Publicly Offered Mutual Fund/Không công khai chào Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mutual Fund Custodian

Mutual Fund Custodian là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Custodian/Mutual Fund giám sát trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mutual Fund Liquidity Ratio

Mutual Fund Liquidity Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Liquidity Ratio/Tỷ lệ thanh khoản Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mutual Fund Theorem

Mutual Fund Theorem là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Theorem/Định lý Quỹ Mutual trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mutual Fund Timing

Mutual Fund Timing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Timing/Thời gian Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mutual Fund Wrap

Mutual Fund Wrap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Wrap/Mutual Fund Gói trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mutual Fund Cash Level

Mutual Fund Cash Level là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Cash Level/Mutual Fund Cấp Tiền trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Multiple Managers

Multiple Managers là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multiple Managers/nhiều nhà quản lý trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Multi-Asset Class

Multi-Asset Class là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multi-Asset Class/Lớp Multi-Asset trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Monthly Income Plan (MIP)

Monthly Income Plan (MIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Monthly Income Plan (MIP)/Kế hoạch thu nhập hàng tháng (MIP) trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Momentum Fund

Momentum Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Momentum Fund/Quỹ Momentum trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mid-Cap Fund

Mid-Cap Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mid-Cap Fund/Mid-Cap Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Mutual Fund Subadvisor

Mutual Fund Subadvisor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Subadvisor/Subadvisor Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Master Fund

Master Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Master Fund/Quỹ Thạc sĩ trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Market Neutral Fund

Market Neutral Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Neutral Fund/Quỹ Neutral thị trường trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Management Tenure

Management Tenure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Management Tenure/Nhiệm kỳ quản lý trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Management Investment Company

Management Investment Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Management Investment Company/Công ty Quản lý đầu tư trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Long/Short Fund

Long/Short Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long/Short Fund/Long / Quỹ Ngắn trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Load

Load là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Load/tải trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Load-Adjusted Return

Load-Adjusted Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Load-Adjusted Return/Tải điều chỉnh Return trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư