Trang chủ 2019
Danh sách
Non-Publicly Offered Mutual Fund
Non-Publicly Offered Mutual Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Publicly Offered Mutual Fund/Không công khai chào Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mutual Fund Custodian
Mutual Fund Custodian là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Custodian/Mutual Fund giám sát trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mutual Fund Liquidity Ratio
Mutual Fund Liquidity Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Liquidity Ratio/Tỷ lệ thanh khoản Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mutual Fund Theorem
Mutual Fund Theorem là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Theorem/Định lý Quỹ Mutual trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mutual Fund Timing
Mutual Fund Timing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Timing/Thời gian Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mutual Fund Wrap
Mutual Fund Wrap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Wrap/Mutual Fund Gói trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mutual Fund Cash Level
Mutual Fund Cash Level là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Cash Level/Mutual Fund Cấp Tiền trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Multiple Managers
Multiple Managers là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multiple Managers/nhiều nhà quản lý trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Multi-Asset Class
Multi-Asset Class là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multi-Asset Class/Lớp Multi-Asset trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Monthly Income Plan (MIP)
Monthly Income Plan (MIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Monthly Income Plan (MIP)/Kế hoạch thu nhập hàng tháng (MIP) trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Momentum Fund
Momentum Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Momentum Fund/Quỹ Momentum trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mid-Cap Fund
Mid-Cap Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mid-Cap Fund/Mid-Cap Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Mutual Fund Subadvisor
Mutual Fund Subadvisor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Subadvisor/Subadvisor Mutual Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Master Fund
Master Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Master Fund/Quỹ Thạc sĩ trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Market Neutral Fund
Market Neutral Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Neutral Fund/Quỹ Neutral thị trường trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Management Tenure
Management Tenure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Management Tenure/Nhiệm kỳ quản lý trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Management Investment Company
Management Investment Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Management Investment Company/Công ty Quản lý đầu tư trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Long/Short Fund
Long/Short Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long/Short Fund/Long / Quỹ Ngắn trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Load
Load là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Load/tải trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Load-Adjusted Return
Load-Adjusted Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Load-Adjusted Return/Tải điều chỉnh Return trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư