Danh sách

Fully Valued

Fully Valued là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Valued/Quý đầy đủ trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

For Valuation Only (FVO)

For Valuation Only (FVO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng For Valuation Only (FVO)/Đối với Định giá Chỉ (FVO) trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Economic Moat

Economic Moat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Economic Moat/Moat kinh tế trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Death By A Thousand Cuts

Death By A Thousand Cuts là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Death By A Thousand Cuts/Cắt giảm tử vong Bằng A Thousand trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Definition Dun & Bradstreet (D&B)

Definition Dun & Bradstreet (D&B) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Definition Dun & Bradstreet (D&B)/Định nghĩa Dun & Bradstreet (D & B) trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Covered Stock (Coverage)

Covered Stock (Coverage) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Covered Stock (Coverage)/Có mái che Cổ (Bảo hiểm) trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Consensus Estimate

Consensus Estimate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consensus Estimate/Đồng thuận Estimate trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Channel Check

Channel Check là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Channel Check/kênh Kiểm tra trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Book Value Per Common Share – BVPS Definition

Book Value Per Common Share - BVPS Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Book Value Per Common Share - BVPS Definition/Book Value Per Common Chia sẻ - BVPS Definition trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Bond Ratio

Bond Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Ratio/Tỷ lệ Bond trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Bellwether Stock

Bellwether Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bellwether Stock/Cổ bellwether trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Average Qualitative Opinion (AQO)

Average Qualitative Opinion (AQO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Qualitative Opinion (AQO)/Trung bình tính Opinion (AQO) trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Analysis Of Variances (ANOVA)

Analysis Of Variances (ANOVA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Analysis Of Variances (ANOVA)/Phân tích của phương sai (ANOVA) trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

10-K

10-K là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 10-K/10-K trong Phân tích cơ bản - Đầu tư