Danh sách

University Of Virginia Darden School Of Business

University Of Virginia Darden School Of Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng University Of Virginia Darden School Of Business/University Of Virginia Darden School Of Business trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Data Protection Officer – DPO

Data Protection Officer – DPO là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Data Protection Officer – DPO/Nhân viên bảo vệ dữ liệu - DPO trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Daily Money Manager (DMM)

Daily Money Manager (DMM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Daily Money Manager (DMM)/Money Manager Daily (DMM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Cum Laude

Cum Laude là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cum Laude/cum Laude trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Canadian Securities Administrators (CSA)

Canadian Securities Administrators (CSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Securities Administrators (CSA)/Quản trị Chứng khoán Canada (CSA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Chief Security Officer (CSO)

Chief Security Officer (CSO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chief Security Officer (CSO)/Giám đốc An ninh (CSO) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Commodity Trading Advisor (CTA)

Commodity Trading Advisor (CTA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commodity Trading Advisor (CTA)/Cố vấn giao dịch hàng hóa (CTA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Chartered Retirement Planning Counselor (CRPC)

Chartered Retirement Planning Counselor (CRPC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Retirement Planning Counselor (CRPC)/Chartered Kế hoạch nghỉ hưu tán (BLTTHS) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Credit Analyst

Credit Analyst là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Analyst/Phân tích tín dụng trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Credit Business Associate (CBA)

Credit Business Associate (CBA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Business Associate (CBA)/Tín dụng kinh doanh Associate (CBA) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Cover Letter

Cover Letter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cover Letter/Thư xin việc trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Chartered Life Underwriter (CLU)

Chartered Life Underwriter (CLU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Life Underwriter (CLU)/Chartered Cuộc sống Underwriter (CLU) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Management Accountant (CMA)

Certified Management Accountant (CMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Management Accountant (CMA)/Kế toán quản trị công chứng (CMA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Compliance Registered Options Principal (CROP)

Compliance Registered Options Principal (CROP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compliance Registered Options Principal (CROP)/Tuân đăng ký lựa chọn chính (CROP) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

College Of Insurance

College Of Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng College Of Insurance/College Of Insurance trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Columbia Business School

Columbia Business School là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Columbia Business School/Business School Columbia trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Certified Investment Management Consultant (CIMC)

Certified Investment Management Consultant (CIMC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Investment Management Consultant (CIMC)/Tư vấn Quản lý Đầu tư Certified (CIMC) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Investment Management Specialist – CIMS

Certified Investment Management Specialist - CIMS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Investment Management Specialist - CIMS/Chuyên gia Quản lý Đầu tư Certified - MIMS trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Chief Information Officer (CIO)

Chief Information Officer (CIO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chief Information Officer (CIO)/Giám đốc Thông tin (CIO) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Chartered Insurance Professional (CIP)

Chartered Insurance Professional (CIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Insurance Professional (CIP)/Chartered bảo hiểm chuyên nghiệp (CIP) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp