Danh sách

Interest Rate Ceiling Definition

Interest Rate Ceiling Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Rate Ceiling Definition/Lãi Definition Rate trần trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Interest Rate Floor Definition

Interest Rate Floor Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Rate Floor Definition/Lãi Tầng Rate Definition trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Interbank Call Money Market

Interbank Call Money Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interbank Call Money Market/Liên ngân hàng chợ Gọi tiền trong Tài khoản thị trường tiền tệ - Ngân hàng

Insufficient Funds Defined

Insufficient Funds Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insufficient Funds Defined/Quỹ không đủ Defined trong Tài khoản giao dịch - Ngân hàng

Installment Debt Definition

Installment Debt Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Installment Debt Definition/Định nghĩa nợ trả góp trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

In-House Financing

In-House Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In-House Financing/In-Nhà tài trợ trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Initial Interest Rate Cap Definition

Initial Interest Rate Cap Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Initial Interest Rate Cap Definition/Ban đầu lãi suất Cap Definition trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Initial Interest Rate

Initial Interest Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Initial Interest Rate/Lãi suất ban đầu trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Indirect Loan Definition

Indirect Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Loan Definition/Định nghĩa vay gián tiếp trong Cho vay mua xe - Ngân hàng

Indexed Rate Definition

Indexed Rate Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indexed Rate Definition/Tỷ lệ Definition Indexed trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Income Sensitive Repayment (ISR)

Income Sensitive Repayment (ISR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Sensitive Repayment (ISR)/Thu nhập trả nợ nhạy cảm (ISR) trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Individual Development Account (IDA)

Individual Development Account (IDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Individual Development Account (IDA)/Tài khoản Phát triển cá nhân (IDA) trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Institutional Deposits Corporation (IDC)

Institutional Deposits Corporation (IDC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Deposits Corporation (IDC)/Chế Tiền gửi Corporation (IDC) trong Tài khoản thị trường tiền tệ - Ngân hàng

Hot Money

Hot Money là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hot Money/Tiền tươi trong Tài khoản thị trường tiền tệ - Ngân hàng

Haircut Definition and Example

Haircut Definition and Example là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Haircut Definition and Example/Định nghĩa kiểu tóc và Ví dụ trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Guaranteed Loan – Definition

Guaranteed Loan – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Loan – Definition/Vay được bảo đảm - Định nghĩa trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Guarantor

Guarantor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guarantor/bảo lãnh trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Grace Period

Grace Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grace Period/Thời gian ân hạn trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Float Time Defined

Float Time Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Float Time Defined/Float Time Defined trong Tài khoản giao dịch - Ngân hàng

Fully Drawn Advance

Fully Drawn Advance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Drawn Advance/Rút ra hoàn toàn trước trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng