Trang chủ 2019
Danh sách
Merger Mania
Merger Mania là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Merger Mania/Sáp nhập Mania trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Management Buyout (MBO)
Management Buyout (MBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Management Buyout (MBO)/Quản lý mua lại (MBO) trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Management Buy-In (MBI)
Management Buy-In (MBI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Management Buy-In (MBI)/Quản lý Mua-In (MBI) trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Marquee Asset
Marquee Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Marquee Asset/Marquee Asset trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Macaroni Defense
Macaroni Defense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Macaroni Defense/macaroni Quốc phòng trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Lobster Trap
Lobster Trap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lobster Trap/Bẫy tôm hùm trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Leveraged Buyout (LBO)
Leveraged Buyout (LBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Leveraged Buyout (LBO)/Đòn bẩy mua lại (LBO) trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Killer Bees
Killer Bees là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Killer Bees/Ong sát thủ trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Lady Macbeth Strategy
Lady Macbeth Strategy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lady Macbeth Strategy/Chiến lược Lady Macbeth trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
“Just Say No” Defense
"Just Say No" Defense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng "Just Say No" Defense/"Just Say No" Quốc phòng trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Kamikaze Defense
Kamikaze Defense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Kamikaze Defense/Kamikaze Quốc phòng trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Intralinks Deal Flow Predictor (DFP)
Intralinks Deal Flow Predictor (DFP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intralinks Deal Flow Predictor (DFP)/Intralinks Deal luồng Predictor (DFP) trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Intercorporate Investment
Intercorporate Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intercorporate Investment/Intercorporate Đầu tư trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Institutional Buyout (IBO)
Institutional Buyout (IBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Buyout (IBO)/Chế mua lại (IBO) trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
In Play
In Play là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In Play/trong Chơi trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Inorganic Growth
Inorganic Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inorganic Growth/Tăng trưởng vô cơ trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Horizontal Integration
Horizontal Integration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Horizontal Integration/Tích hợp theo chiều ngang trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Horizontal Merger
Horizontal Merger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Horizontal Merger/Sáp nhập ngang trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Hostile Bid Defined
Hostile Bid Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hostile Bid Defined/Bid thù địch Defined trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Hostile Takeover
Hostile Takeover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hostile Takeover/Tiếp quản thù địch trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán