Danh sách

Work

Work là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Work / Việc Làm; Công Việc; Lao Động trong Kinh tế -

Working Week

Working Week là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Week / Tuần Làm Việc; Thời Gian Làm Việc Trong Tuần trong Kinh tế -

Wholly-Owned Subsidiary

Wholly-Owned Subsidiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholly-Owned Subsidiary / Công Ty Phụ Thuộc Toàn Bộ trong Kinh tế -

Wide Connection

Wide Connection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Connection / Mối Hàng Lớn trong Kinh tế -

Wide Opening

Wide Opening là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Opening / Chênh Lệch Lớn Giữa Giá Mua Vào-Bán Ra trong Kinh tế -

Wide Price

Wide Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Price / Chênh Lệch Giá Lớn trong Kinh tế -

Wide Range Of Articles

Wide Range Of Articles là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Range Of Articles / Nhiều Điều Khoản trong Kinh tế -

Wide-Body Aircraft

Wide-Body Aircraft là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide-Body Aircraft / Phi Cơ Phản Lực Thân Rộng trong Kinh tế -

Widening Of Capital

Widening Of Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Widening Of Capital / Sự Mở Rộng Vốn trong Kinh tế -

Wider-Range Securities

Wider-Range Securities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wider-Range Securities / Chứng Khoán Nhiều Rủi Ro Hơn trong Kinh tế -

Working Capital Ratio

Working Capital Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Capital Ratio / Tỉ Suất Vốn Lưu Động trong Kinh tế -

Worker

Worker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Worker / Công Nhân; Người Lao Động; Nhân Viên trong Kinh tế -

Working Capital Deficiency

Working Capital Deficiency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Capital Deficiency / Sự Thiếu Hụt Vốn Lưu Động trong Kinh tế -

Working Knowledge

Working Knowledge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Knowledge / Kiến Thức Cho Công Việc trong Kinh tế -

Workingman

Workingman là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Workingman / Người Lao Động; Công Nhân trong Kinh tế -

Working Language

Working Language là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Language / Ngôn Ngữ Làm Việc; Dùng Trong Công Việc trong Kinh tế -

Wholesaling Middleman

Wholesaling Middleman là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesaling Middleman / Người Trung Gian Bán Sỉ trong Kinh tế -

Wholesaling

Wholesaling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesaling / Việc Buôn Sỉ; Nghề Buôn Sỉ trong Kinh tế -

Withdrawal Settlement

Withdrawal Settlement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Withdrawal Settlement / Quyết Toán Tiền Nong Khi Thôi Việc trong Kinh tế -

Withdraw

Withdraw là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Withdraw / Rút (Tiền); Rút Về; Thu Hồi trong Kinh tế -