Trang chủ 2019
Danh sách
Work
Work là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Work / Việc Làm; Công Việc; Lao Động trong Kinh tế -
Working Week
Working Week là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Week / Tuần Làm Việc; Thời Gian Làm Việc Trong Tuần trong Kinh tế -
Wholly-Owned Subsidiary
Wholly-Owned Subsidiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholly-Owned Subsidiary / Công Ty Phụ Thuộc Toàn Bộ trong Kinh tế -
Wide Connection
Wide Connection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Connection / Mối Hàng Lớn trong Kinh tế -
Wide Opening
Wide Opening là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Opening / Chênh Lệch Lớn Giữa Giá Mua Vào-Bán Ra trong Kinh tế -
Wide Price
Wide Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Price / Chênh Lệch Giá Lớn trong Kinh tế -
Wide Range Of Articles
Wide Range Of Articles là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Range Of Articles / Nhiều Điều Khoản trong Kinh tế -
Wide-Body Aircraft
Wide-Body Aircraft là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide-Body Aircraft / Phi Cơ Phản Lực Thân Rộng trong Kinh tế -
Widening Of Capital
Widening Of Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Widening Of Capital / Sự Mở Rộng Vốn trong Kinh tế -
Wider-Range Securities
Wider-Range Securities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wider-Range Securities / Chứng Khoán Nhiều Rủi Ro Hơn trong Kinh tế -
Working Capital Ratio
Working Capital Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Capital Ratio / Tỉ Suất Vốn Lưu Động trong Kinh tế -
Worker
Worker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Worker / Công Nhân; Người Lao Động; Nhân Viên trong Kinh tế -
Working Capital Deficiency
Working Capital Deficiency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Capital Deficiency / Sự Thiếu Hụt Vốn Lưu Động trong Kinh tế -
Working Knowledge
Working Knowledge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Knowledge / Kiến Thức Cho Công Việc trong Kinh tế -
Workingman
Workingman là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Workingman / Người Lao Động; Công Nhân trong Kinh tế -
Working Language
Working Language là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Language / Ngôn Ngữ Làm Việc; Dùng Trong Công Việc trong Kinh tế -
Wholesaling Middleman
Wholesaling Middleman là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesaling Middleman / Người Trung Gian Bán Sỉ trong Kinh tế -
Wholesaling
Wholesaling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesaling / Việc Buôn Sỉ; Nghề Buôn Sỉ trong Kinh tế -
Withdrawal Settlement
Withdrawal Settlement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Withdrawal Settlement / Quyết Toán Tiền Nong Khi Thôi Việc trong Kinh tế -
Withdraw
Withdraw là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Withdraw / Rút (Tiền); Rút Về; Thu Hồi trong Kinh tế -