Trang chủ 2019
Danh sách
Proviso
Proviso là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proviso / Điều Khoản; Điều Khoản Bảo Lưu trong Kinh tế -
Purchase On Credit
Purchase On Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase On Credit / (Sự) Mua Chịu trong Kinh tế -
Quoted Company
Quoted Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quoted Company / Công Ty Được Yết Giá; Công Ty Có Cổ Phiếu Được Ghi Vào Bảng Giá Chính Thức (Của Sở Giao Dịch Chứng Khoán); Công Ty Được Mua Bán Trên Thị Trường Chứng Khoán trong Kinh tế -
Sea Letter (Sea-letter)
Sea Letter (Sea-letter) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sea Letter (Sea-letter) / Giấy Thông Hành Đường Biển (Cấp Cho Tàu Của Nước Trung Lập, Thời Chiến) trong Kinh tế -
Quoted Shares
Quoted Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quoted Shares / Cổ Phiếu Được Ghi Vào Bảng Giá Chính Thức (Của Sở Giao Dịch); trong Kinh tế -
Quoted Securities
Quoted Securities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quoted Securities / Chứng Khoán Được Ghi Vào Bảng Giá, Được Yết Giá Chính Thức (Của Sở Giao Dịch) trong Kinh tế -
Protect The Exclusive Right To Use A Trademark (To…)
Protect The Exclusive Right To Use A Trademark (To...) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Protect The Exclusive Right To Use A Trademark (To...) / Bảo Hộ Đặc Quyền Sử Dụng Nhãn Hiệu trong Kinh tế -
Protection And Indemnity Association
Protection And Indemnity Association là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Protection And Indemnity Association / Hiệp Hội Bảo Hộ Và Bồi Thường; Hiệp Hội Bảo Hiểm Trách Nhiệm Chủ Tàu trong Kinh tế -
Protectionist
Protectionist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Protectionist / Thuộc Chủ Nghĩa Bảo Hộ (Mậu Dịch); Người Chủ Trương Chính Sách Bảo Hộ (Mậu Dịch) trong Kinh tế -
Schedule Of Cost Of Manufactured Finished Goods
Schedule Of Cost Of Manufactured Finished Goods là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule Of Cost Of Manufactured Finished Goods / Bản Tính Chi Phí Giá Thành Sản Phẩm Sản Xuất trong Kinh tế -
Pump Priming
Pump Priming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pump Priming / Đầu Tư Của Chính Phủ Để Kích Thích, Phát Triển Nền Kinh Tế trong Kinh tế -
Publicity Director
Publicity Director là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Publicity Director / Giám Đốc Quảng Cáo trong Kinh tế -
Pump-Priming Credit
Pump-Priming Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pump-Priming Credit / Tín Dụng Tài Trợ Ưu Tiên, Hỗ Trợ Phát Triển Kinh Tế trong Kinh tế -
Publicity Expenses
Publicity Expenses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Publicity Expenses / Chi Phí Quảng Cáo trong Kinh tế -
Pump-Priming Policy
Pump-Priming Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pump-Priming Policy / Chính Sách Kích Thích Kinh Tế trong Kinh tế -
Punctuation Mark
Punctuation Mark là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Punctuation Mark / Dấu Chấm Câu trong Kinh tế -
Punch
Punch là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Punch / Cái Bấm Lỗ; Máy Đục Lỗ trong Kinh tế -
Purchase Price
Purchase Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Price / Giá Mua trong Kinh tế -
Purchase Order
Purchase Order là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Order / Đơn Đặt (Mua) Hàng trong Kinh tế -
Purchase Rebate
Purchase Rebate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Rebate / Tiền Bớt Mua Hàng trong Kinh tế -