Danh sách

Proviso

Proviso là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proviso / Điều Khoản; Điều Khoản Bảo Lưu trong Kinh tế -

Purchase On Credit

Purchase On Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase On Credit / (Sự) Mua Chịu trong Kinh tế -

Quoted Company

Quoted Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quoted Company / Công Ty Được Yết Giá; Công Ty Có Cổ Phiếu Được Ghi Vào Bảng Giá Chính Thức (Của Sở Giao Dịch Chứng Khoán); Công Ty Được Mua Bán Trên Thị Trường Chứng Khoán trong Kinh tế -

Sea Letter (Sea-letter)

Sea Letter (Sea-letter) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sea Letter (Sea-letter) / Giấy Thông Hành Đường Biển (Cấp Cho Tàu Của Nước Trung Lập, Thời Chiến) trong Kinh tế -

Quoted Shares

Quoted Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quoted Shares / Cổ Phiếu Được Ghi Vào Bảng Giá Chính Thức (Của Sở Giao Dịch); trong Kinh tế -

Quoted Securities

Quoted Securities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quoted Securities / Chứng Khoán Được Ghi Vào Bảng Giá, Được Yết Giá Chính Thức (Của Sở Giao Dịch) trong Kinh tế -

Protect The Exclusive Right To Use A Trademark (To…)

Protect The Exclusive Right To Use A Trademark (To...) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Protect The Exclusive Right To Use A Trademark (To...) / Bảo Hộ Đặc Quyền Sử Dụng Nhãn Hiệu trong Kinh tế -

Protection And Indemnity Association

Protection And Indemnity Association là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Protection And Indemnity Association / Hiệp Hội Bảo Hộ Và Bồi Thường; Hiệp Hội Bảo Hiểm Trách Nhiệm Chủ Tàu trong Kinh tế -

Protectionist

Protectionist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Protectionist / Thuộc Chủ Nghĩa Bảo Hộ (Mậu Dịch); Người Chủ Trương Chính Sách Bảo Hộ (Mậu Dịch) trong Kinh tế -

Schedule Of Cost Of Manufactured Finished Goods

Schedule Of Cost Of Manufactured Finished Goods là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule Of Cost Of Manufactured Finished Goods / Bản Tính Chi Phí Giá Thành Sản Phẩm Sản Xuất trong Kinh tế -

Pump Priming

Pump Priming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pump Priming / Đầu Tư Của Chính Phủ Để Kích Thích, Phát Triển Nền Kinh Tế trong Kinh tế -

Publicity Director

Publicity Director là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Publicity Director / Giám Đốc Quảng Cáo trong Kinh tế -

Pump-Priming Credit

Pump-Priming Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pump-Priming Credit / Tín Dụng Tài Trợ Ưu Tiên, Hỗ Trợ Phát Triển Kinh Tế trong Kinh tế -

Publicity Expenses

Publicity Expenses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Publicity Expenses / Chi Phí Quảng Cáo trong Kinh tế -

Pump-Priming Policy

Pump-Priming Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pump-Priming Policy / Chính Sách Kích Thích Kinh Tế trong Kinh tế -

Punctuation Mark

Punctuation Mark là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Punctuation Mark / Dấu Chấm Câu trong Kinh tế -

Punch

Punch là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Punch / Cái Bấm Lỗ; Máy Đục Lỗ trong Kinh tế -

Purchase Price

Purchase Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Price / Giá Mua trong Kinh tế -

Purchase Order

Purchase Order là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Order / Đơn Đặt (Mua) Hàng trong Kinh tế -

Purchase Rebate

Purchase Rebate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Rebate / Tiền Bớt Mua Hàng trong Kinh tế -