Danh sách

Excess Crude Account (ECA)

Excess Crude Account (ECA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Excess Crude Account (ECA)/Tài khoản thô dư thừa (ECA) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

European Investment Bank (EIB)

European Investment Bank (EIB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Investment Bank (EIB)/Ngân hàng Đầu tư châu Âu (EIB) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

European Community (EC)

European Community (EC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Community (EC)/Cộng đồng châu Âu (EC) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

European Customs Union

European Customs Union là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Customs Union/Liên minh Hải quan châu Âu trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

European Economic Area (EEA) Agreement

European Economic Area (EEA) Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Economic Area (EEA) Agreement/Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA) Hiệp định trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Eurasian Economic Union (EAEU)

Eurasian Economic Union (EAEU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eurasian Economic Union (EAEU)/Liên minh Kinh tế Á Âu (EAEU) trong Chính sách tiền tệ - Kinh tế

Eric S. Maskin

Eric S. Maskin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eric S. Maskin/Eric S. Maskin trong Kinh tế học - Kinh tế

Environmental Impact Statement

Environmental Impact Statement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Environmental Impact Statement/Báo cáo tác động môi trường trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Equal Employment Opportunity Commission (EEOC)

Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equal Employment Opportunity Commission (EEOC)/Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Equity Commitment Note – ECN

Equity Commitment Note - ECN là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Commitment Note - ECN/Vốn chủ sở hữu cam kết Note - ECN trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Enterprise For The Americas Initiative (EAI)

Enterprise For The Americas Initiative (EAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise For The Americas Initiative (EAI)/Doanh nghiệp Đối với Sáng kiến ​​châu Mỹ (EAI) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Entity Theory Definition

Entity Theory Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Entity Theory Definition/Entity Lý thuyết Định nghĩa trong Kinh tế học - Kinh tế

European Economic and Monetary Union – EMU

European Economic and Monetary Union – EMU là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Economic and Monetary Union – EMU/Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Energy And Commerce Committee

Energy And Commerce Committee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Energy And Commerce Committee/Ủy ban Thương mại và Năng lượng trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

An Embargo Defined

An Embargo Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng An Embargo Defined/Một Cấm vận Defined trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Executives’ Meeting of East Asia and Pacific Central Banks (EMEAP)

Executives' Meeting of East Asia and Pacific Central Banks (EMEAP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Executives' Meeting of East Asia and Pacific Central Banks (EMEAP)/Hội nghị lãnh đạo của Đông Á và Ngân hàng Trung ương Thái Bình Dương (EMEAP) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Economist Intelligence Unit (EIU)

Economist Intelligence Unit (EIU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Economist Intelligence Unit (EIU)/Economist Intelligence Unit (EIU) trong Kinh tế học - Kinh tế

Efficiency Principle

Efficiency Principle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Efficiency Principle/hiệu quả Nguyên tắc trong Kinh tế học - Kinh tế

Employment Cost Index (ECI)

Employment Cost Index (ECI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employment Cost Index (ECI)/Chi phí lao động Index (ECI) trong Kinh tế học - Kinh tế

Economic Blight

Economic Blight là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Economic Blight/Blight kinh tế trong Kinh tế học - Kinh tế