Trang chủ 2019
Danh sách
Excess Crude Account (ECA)
Excess Crude Account (ECA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Excess Crude Account (ECA)/Tài khoản thô dư thừa (ECA) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
European Investment Bank (EIB)
European Investment Bank (EIB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Investment Bank (EIB)/Ngân hàng Đầu tư châu Âu (EIB) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
European Community (EC)
European Community (EC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Community (EC)/Cộng đồng châu Âu (EC) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
European Customs Union
European Customs Union là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Customs Union/Liên minh Hải quan châu Âu trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
European Economic Area (EEA) Agreement
European Economic Area (EEA) Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Economic Area (EEA) Agreement/Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA) Hiệp định trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Eurasian Economic Union (EAEU)
Eurasian Economic Union (EAEU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eurasian Economic Union (EAEU)/Liên minh Kinh tế Á Âu (EAEU) trong Chính sách tiền tệ - Kinh tế
Eric S. Maskin
Eric S. Maskin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eric S. Maskin/Eric S. Maskin trong Kinh tế học - Kinh tế
Environmental Impact Statement
Environmental Impact Statement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Environmental Impact Statement/Báo cáo tác động môi trường trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Equal Employment Opportunity Commission (EEOC)
Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equal Employment Opportunity Commission (EEOC)/Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Equity Commitment Note – ECN
Equity Commitment Note - ECN là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Commitment Note - ECN/Vốn chủ sở hữu cam kết Note - ECN trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Enterprise For The Americas Initiative (EAI)
Enterprise For The Americas Initiative (EAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise For The Americas Initiative (EAI)/Doanh nghiệp Đối với Sáng kiến châu Mỹ (EAI) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Entity Theory Definition
Entity Theory Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Entity Theory Definition/Entity Lý thuyết Định nghĩa trong Kinh tế học - Kinh tế
European Economic and Monetary Union – EMU
European Economic and Monetary Union – EMU là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Economic and Monetary Union – EMU/Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Energy And Commerce Committee
Energy And Commerce Committee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Energy And Commerce Committee/Ủy ban Thương mại và Năng lượng trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
An Embargo Defined
An Embargo Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng An Embargo Defined/Một Cấm vận Defined trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Executives’ Meeting of East Asia and Pacific Central Banks (EMEAP)
Executives' Meeting of East Asia and Pacific Central Banks (EMEAP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Executives' Meeting of East Asia and Pacific Central Banks (EMEAP)/Hội nghị lãnh đạo của Đông Á và Ngân hàng Trung ương Thái Bình Dương (EMEAP) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Economist Intelligence Unit (EIU)
Economist Intelligence Unit (EIU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Economist Intelligence Unit (EIU)/Economist Intelligence Unit (EIU) trong Kinh tế học - Kinh tế
Efficiency Principle
Efficiency Principle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Efficiency Principle/hiệu quả Nguyên tắc trong Kinh tế học - Kinh tế
Employment Cost Index (ECI)
Employment Cost Index (ECI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employment Cost Index (ECI)/Chi phí lao động Index (ECI) trong Kinh tế học - Kinh tế
Economic Blight
Economic Blight là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Economic Blight/Blight kinh tế trong Kinh tế học - Kinh tế