Trang chủ 2019
Danh sách
Financial Institutions Reform, Recovery And Enforcement Act – FIRREA
Financial Institutions Reform, Recovery And Enforcement Act – FIRREA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Institutions Reform, Recovery And Enforcement Act – FIRREA/Cải cách tài chính tổ chức, phục hồi và Luật Thi hành - FIRREA trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Financial Institutions Regulatory Act
Financial Institutions Regulatory Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Institutions Regulatory Act/Luật tài chính tổ chức quy định trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Financial Services Modernization Act of 1999
Financial Services Modernization Act of 1999 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Services Modernization Act of 1999/Dịch vụ tài chính hiện đại hóa Đạo luật năm 1999 trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Financial Sector
Financial Sector là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Sector/ngành tài chính trong Kinh tế học - Kinh tế
File-And-Use Rating Laws
File-And-Use Rating Laws là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng File-And-Use Rating Laws/File-Và-Sử dụng Luật Đánh giá trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Feed-In Tariff (FIT)
Feed-In Tariff (FIT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Feed-In Tariff (FIT)/Thức ăn chăn nuôi trong Biểu thuế (FIT) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Felony
Felony là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Felony/tội trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Fed Funds Futures
Fed Funds Futures là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fed Funds Futures/Quỹ Fed Futures trong Chính sách tiền tệ - Kinh tế
Fed Speak
Fed Speak là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fed Speak/Fed Nói trong Chính sách tiền tệ - Kinh tế
Feedback-Rule Policy
Feedback-Rule Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Feedback-Rule Policy/Phản hồi-Policy Rule trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Federal Housing Administration (FHA)
Federal Housing Administration (FHA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Housing Administration (FHA)/Quản lý Nhà ở Liên bang (FHA) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Federal Insurance Office (FIO)
Federal Insurance Office (FIO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Insurance Office (FIO)/Văn phòng bảo hiểm liên bang (FIO) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Federal Trade Readjustment Allowance
Federal Trade Readjustment Allowance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Trade Readjustment Allowance/Federal Trade Điều chỉnh phụ cấp trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Federal-State Unemployment Compensation Program
Federal-State Unemployment Compensation Program là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal-State Unemployment Compensation Program/Chương trình trợ cấp thất nghiệp liên bang-bang trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Food And Drug Administration (FDA)
Food And Drug Administration (FDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Food And Drug Administration (FDA)/Food and Drug Administration (FDA) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
FDIC Problem Bank List
FDIC Problem Bank List là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FDIC Problem Bank List/FDIC Vấn đề Danh sách Ngân hàng trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
FDIC Improvement Act (FDICIA)
FDIC Improvement Act (FDICIA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FDIC Improvement Act (FDICIA)/Đạo luật Cải thiện FDIC (FDICIA) trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Expenditure Method
Expenditure Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Expenditure Method/chi Phương pháp trong Kinh tế học - Kinh tế
Exculpatory Clause
Exculpatory Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exculpatory Clause/khoản biện giải trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế
Exogenous Growth
Exogenous Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exogenous Growth/ngoại sinh trưởng trong Kinh tế học - Kinh tế