Danh sách

Growth Accounting

Growth Accounting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth Accounting/Tăng trưởng Kế toán trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Green Shoots

Green Shoots là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Green Shoots/chồi xanh trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Gresham’s Law

Gresham's Law là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gresham's Law/Luật Gresham trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Grey Swan

Grey Swan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grey Swan/Grey Swan trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

The Great Moderation

The Great Moderation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Great Moderation/The Great Moderation trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Greenback

Greenback là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Greenback/tiền ở hoa kỳ trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

What Was the Great Leap Forward?

What Was the Great Leap Forward? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Was the Great Leap Forward?/Đại nhảy vọt là gì? trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Genuine Progress Indicator (GPI)

Genuine Progress Indicator (GPI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Genuine Progress Indicator (GPI)/Genuine Progress Indicator (GPI) trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Gross National Product (GNP)

Gross National Product (GNP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross National Product (GNP)/Sản phẩm Quốc gia Gross (GNP) trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Global Recession

Global Recession là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Global Recession/Suy thoái kinh tế toàn cầu trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Geographical Labor Mobility

Geographical Labor Mobility là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Geographical Labor Mobility/Mobility Lao động địa lý trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Giffen Good

Giffen Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Giffen Good/Hàng hóa Giffen tốt trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

George A. Akerlof

George A. Akerlof là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng George A. Akerlof/George A. Akerlof trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Global Financial Stability Report (GFSR)

Global Financial Stability Report (GFSR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Global Financial Stability Report (GFSR)/Báo cáo ổn định tài chính toàn cầu (báo cáo GFRS) trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

General Equilibrium Theory

General Equilibrium Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng General Equilibrium Theory/Chung Lý thuyết cân bằng trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Generational Accounting

Generational Accounting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Generational Accounting/Kế toán thế hệ trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

GDP Price Deflator Definition

GDP Price Deflator Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng GDP Price Deflator Definition/GDP Giá giảm phát Definition trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Generalized AutoRegressive Conditional Heteroskedasticity (GARCH)

Generalized AutoRegressive Conditional Heteroskedasticity (GARCH) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Generalized AutoRegressive Conditional Heteroskedasticity (GARCH)/Generalized autoregressive Conditional heteroskedasticity (GARCH) trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Gary S. Becker

Gary S. Becker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gary S. Becker/Gary S. Becker trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Gambler’s Fallacy

Gambler's Fallacy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gambler's Fallacy/Sự sai lầm của người cờ bạc trong Kinh tế học hành vi - Kinh tế học