Trang chủ 2019
Danh sách
Calendar Year
Calendar Year là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Calendar Year/Năm dương lịch trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Calendar Year Experience
Calendar Year Experience là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Calendar Year Experience/Lịch Số năm kinh nghiệm trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Call to Action (CTA)
Call to Action (CTA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Call to Action (CTA)/Kêu gọi hành động (CTA) trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Business Process Outsourcing (BPO)
Business Process Outsourcing (BPO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Process Outsourcing (BPO)/Business Process Outsourcing (BPO) trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh
Business Process Redesign (BPR)
Business Process Redesign (BPR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Process Redesign (BPR)/Quá trình kinh doanh Thiết kế lại (BPR) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Recovery Risk
Business Recovery Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Recovery Risk/Kinh doanh phục hồi rủi ro trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Relations
Business Relations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Relations/Quan hệ kinh doanh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Risk
Business Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Risk/Rủi ro kinh doanh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business-To-Business Advertising
Business-To-Business Advertising là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business-To-Business Advertising/Doanh nghiệp với doanh nghiệp quảng cáo trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Currency Adjustment Factor (CAF)
Currency Adjustment Factor (CAF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Currency Adjustment Factor (CAF)/Tệ Adjustment Factor (CAF) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Credit Score
Business Credit Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Credit Score/Điểm tín dụng kinh doanh trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh
Business Ethics
Business Ethics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Ethics/Đạo đức kinh doanh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Income
Business Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Income/Thu nhập doanh nghiệp trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Business Intelligence (BI)
Business Intelligence (BI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Intelligence (BI)/Business Intelligence (BI) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Small Business Lending Index (SLBI)
Small Business Lending Index (SLBI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Small Business Lending Index (SLBI)/Cho vay Index Small Business (SLBI) trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh
Business Model
Business Model là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Model/Mô hình kinh doanh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Continuity Planning (BCP)
Business Continuity Planning (BCP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Continuity Planning (BCP)/Kế hoạch kinh doanh liên tục (BCP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Burn Rate
Burn Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Burn Rate/Tỷ lệ đốt tiền trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Activities
Business Activities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Activities/Hoạt động kinh doanh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Business Asset
Business Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Asset/kinh doanh tài sản trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh