Trang chủ 2019
Danh sách
Corporate Credit Rating
Corporate Credit Rating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Credit Rating/Đánh giá tín dụng doanh nghiệp trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Corporate Governance Definition
Corporate Governance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Governance Definition/Định nghĩa Quản trị doanh nghiệp trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Corporate Headquarters
Corporate Headquarters là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Headquarters/Trụ sở công ty trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Corporate Hierarchy
Corporate Hierarchy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Hierarchy/Hệ thống cấp bậc của công ty trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Corporate Ladder
Corporate Ladder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Ladder/Thang doanh nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Corporate Resolution
Corporate Resolution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Resolution/Nghị quyết của công ty trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Core Competencies
Core Competencies là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Competencies/Năng lực cốt lõi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Core Assets
Core Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Assets/lõi Tài sản trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Core Competency
Core Competency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Competency/lõi Năng lực trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Chief Operating Officer (COO)
Chief Operating Officer (COO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chief Operating Officer (COO)/Giám đốc điều hành (COO) trong Lãnh đạo doanh nghiệp - Kinh doanh
Contra Proferentem Rule
Contra Proferentem Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contra Proferentem Rule/Contra Proferentem Rule trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Continuing Operations
Continuing Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuing Operations/Tiếp tục hoạt động trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Continuous Operations
Continuous Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuous Operations/Hoạt động liên tục trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contract Logistics
Contract Logistics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contract Logistics/Hợp đồng hậu cần trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Consumer Product Safety Commission (CPSC)
Consumer Product Safety Commission (CPSC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumer Product Safety Commission (CPSC)/Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng (CPSC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contingent Guarantee
Contingent Guarantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Guarantee/Đảm bảo đội ngũ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contextual Advertising
Contextual Advertising là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contextual Advertising/theo ngữ cảnh quảng cáo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contingency
Contingency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingency/Dự phòng trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Continuous Bond
Continuous Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuous Bond/Bond liên tục trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Consumables
Consumables là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumables/hàng tiêu dùng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh