Trang chủ 2019
Danh sách
E. Linn Draper Jr.
E. Linn Draper Jr. là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng E. Linn Draper Jr./E. Linn Draper Jr. trong Lãnh đạo doanh nghiệp - Kinh doanh
Elasticity
Elasticity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Elasticity/đàn hồi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Electronic Meeting System (EMS)
Electronic Meeting System (EMS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Meeting System (EMS)/Hệ thống Hội nghị điện tử (EMS) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Electronic Retailing (E-tailing)
Electronic Retailing (E-tailing) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Retailing (E-tailing)/Bán lẻ điện tử (E-tailing) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Elevator Pitch
Elevator Pitch là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Elevator Pitch/thang Pitch trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
European Credit Research Institute (ECRI)
European Credit Research Institute (ECRI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Credit Research Institute (ECRI)/Viện Nghiên cứu tín dụng châu Âu (ECRI) trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Earnings Before Interest, Depreciation, Amortization and Exploration (EBIDAX)
Earnings Before Interest, Depreciation, Amortization and Exploration (EBIDAX) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Depreciation, Amortization and Exploration (EBIDAX)/Lợi nhuận trước lãi vay, khấu hao, Khấu hao và thăm dò (EBIDAX) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
EBITDAR Definition
EBITDAR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDAR Definition/EBITDAR Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Employee Buyout (EBO)
Employee Buyout (EBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Buyout (EBO)/Nhân viên mua lại (EBO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Earnings Before Tax (EBT)
Earnings Before Tax (EBT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Tax (EBT)/Lợi nhuận trước thuế (EBT) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Earnings Season
Earnings Season là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Season/Thu nhập Mùa trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Earnout
Earnout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnout/Kiếm ra trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Eat Your Own Dog Food’
Eat Your Own Dog Food' là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eat Your Own Dog Food'/Ăn riêng của bạn Dog Food trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Earnings Before Interest, Depreciation and Amortization (EBIDA)
Earnings Before Interest, Depreciation and Amortization (EBIDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Depreciation and Amortization (EBIDA)/Lợi nhuận trước lãi vay và khấu hao (EBIDA) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Early Adopter
Early Adopter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Early Adopter/đầu Adopter trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Earning Potential
Earning Potential là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earning Potential/tiềm năng thu nhập trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Drawback
Drawback là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Drawback/Hạn chế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Due Bill Period
Due Bill Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Due Bill Period/Do Bill Thời gian trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Data Universal Numbering System (DUNS) Number
Data Universal Numbering System (DUNS) Number là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Data Universal Numbering System (DUNS) Number/Dữ liệu phổ Numbering System (DUNS) Số trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
DuPont Identity
DuPont Identity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng DuPont Identity/DuPont nhận dạng trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh