Danh sách

Production Externality Defined

Production Externality Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Production Externality Defined/Sản xuất ngoại Defined trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Exponential Growth

Exponential Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exponential Growth/Exponential Growth trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Exit Option

Exit Option là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exit Option/thoát Tùy chọn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Expansion Option

Expansion Option là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Expansion Option/mở rộng Tùy chọn trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Exclusive Assortment

Exclusive Assortment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exclusive Assortment/Dành riêng Assortment trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Evergreen Contract

Evergreen Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Evergreen Contract/Evergreen Hợp đồng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Enterprise Resource Planning (ERP)

Enterprise Resource Planning (ERP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Resource Planning (ERP)/Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Error Of Principle Definition

Error Of Principle Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Error Of Principle Definition/Lỗi của nguyên tắc Definition trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Equity Participation

Equity Participation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Participation/Tham gia cổ phần trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Erosion

Erosion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Erosion/xói mòn trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Equitable Relief

Equitable Relief là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equitable Relief/Yêu cầu giảm nhẹ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Enterprise Information Management (EIM)

Enterprise Information Management (EIM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Information Management (EIM)/Quản lý thông tin doanh nghiệp (EIM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Enterprise Risk Management (ERM)

Enterprise Risk Management (ERM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Risk Management (ERM)/Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Entitlement Offer

Entitlement Offer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Entitlement Offer/Cung cấp quyền trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

End-to-End Definition

End-to-End Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng End-to-End Definition/End-to-End Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Enduring Purpose

Enduring Purpose là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enduring Purpose/lâu dài Mục đích trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

End User

End User là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng End User/Người dùng cuối trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Empire Building

Empire Building là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Empire Building/Empire Building trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Employee Engagement

Employee Engagement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Engagement/Sự tham gia của người lao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Employee Share Ownership Trust – ESOT

Employee Share Ownership Trust – ESOT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Share Ownership Trust – ESOT/Nhân viên chia sẻ quyền sở hữu Trust - ESOT trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh