Danh sách

Internationalization

Internationalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internationalization/quốc tế hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Intermediate Good

Intermediate Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermediate Good/trung cấp Tốt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Intermodal Freight

Intermodal Freight là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermodal Freight/đa phương thức vận chuyển hàng hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Internal Claim

Internal Claim là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Claim/yêu cầu bồi thường nội bộ trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Internal Controls

Internal Controls là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Controls/Kiểm soát nội bộ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Internal Growth Rate (IGR) Definition

Internal Growth Rate (IGR) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Growth Rate (IGR) Definition/Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ (IGR) Định nghĩa trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Intellectual Capital

Intellectual Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intellectual Capital/Vốn trí tuệ trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Interactive Media Definition

Interactive Media Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interactive Media Definition/Định nghĩa truyền thông tương tác trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Institutional Ownership

Institutional Ownership là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Ownership/Sở hưu tổ chưc trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Inside Sales

Inside Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inside Sales/bên bán hàng trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Insourcing

Insourcing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insourcing/Insourcing trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Inside Director

Inside Director là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inside Director/bên Giám đốc trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

In-House

In-House là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In-House/In-Nhà trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Information Circular

Information Circular là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Circular/Thông tư Thông tin trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Information Management Technology (IMT)

Information Management Technology (IMT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Management Technology (IMT)/Công nghệ thông tin Quản lý (IMT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Industrial Revolution

Industrial Revolution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Industrial Revolution/Cuộc cách mạng công nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Industry

Industry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Industry/Công nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Indirect Sales

Indirect Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Sales/Sales gián tiếp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Independent Auditor

Independent Auditor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Independent Auditor/Kiểm toán độc lập trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Independent Outside Director

Independent Outside Director là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Independent Outside Director/Giám đốc Bên ngoài độc lập trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh