Danh sách

Nonprofit Marketing

Nonprofit Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonprofit Marketing/Marketing phi lợi nhuận trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Notarize

Notarize là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notarize/công chứng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Net Operating Profit After Tax (NOPAT)

Net Operating Profit After Tax (NOPAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Operating Profit After Tax (NOPAT)/Lợi nhuận ròng do điều hành sau thuế doanh thu (NOPAT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Normal Spoilage

Normal Spoilage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Normal Spoilage/hư hỏng thông thường trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

No-Shop Clause

No-Shop Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng No-Shop Clause/Không-Shop khoản trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Non-Executive Director

Non-Executive Director là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Executive Director/Giám đốc không điều hành trong Lãnh đạo doanh nghiệp - Kinh doanh

Non-Fluctuating

Non-Fluctuating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Fluctuating/Không dao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Noninterest Expense

Noninterest Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noninterest Expense/Chi Noninterest trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Nonmonetary Transaction

Nonmonetary Transaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonmonetary Transaction/giao dịch Nonmonetary trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Non-Core Item

Non-Core Item là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Core Item/Non-Core mục trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Defining a Nomination Committee

Defining a Nomination Committee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining a Nomination Committee/Xác định một ủy ban đề cử trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh

Night Cycle

Night Cycle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Night Cycle/Cycle đêm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Next-In, First-Out (NIFO)

Next-In, First-Out (NIFO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Next-In, First-Out (NIFO)/Tiếp-In, First-Out (NIFO) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Network Marketing

Network Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Network Marketing/Tiếp thị trên mạng trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Negotiable Bill of Lading

Negotiable Bill of Lading là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiable Bill of Lading/Thỏa thuận Bill of Lading trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Net Receivables

Net Receivables là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Receivables/Các khoản phí hòa mạng trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Net Loss

Net Loss là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Loss/Mất net trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Net Payoff

Net Payoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Payoff/thưởng phạt net trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Negative Confirmation

Negative Confirmation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Confirmation/Chứng nhận tiêu cực trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Net Investment Defined

Net Investment Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Investment Defined/Đầu tư ròng Defined trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh