Danh sách

Public

Public là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public/Công cộng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proxy Fight Definition

Proxy Fight Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proxy Fight Definition/Fight Definition Proxy trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proxy Vote

Proxy Vote là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proxy Vote/Bỏ phiếu ủy nhiệm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proprietary Technology

Proprietary Technology là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proprietary Technology/Công nghệ độc quyền trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Provisional Patent Application Definition

Provisional Patent Application Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Patent Application Definition/Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Publicly Traded Partnership (PTP)

Publicly Traded Partnership (PTP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Publicly Traded Partnership (PTP)/Công khai Traded Partnership (PTP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proof of Deposit (POD)

Proof of Deposit (POD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Deposit (POD)/Bằng chứng về tiền gửi (POD) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Prophet’s Reputation Management Index

Prophet's Reputation Management Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prophet's Reputation Management Index/Index Quản lý danh tiếng tiên tri của trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Progress Billings

Progress Billings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Progress Billings/Progress Billings trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Project Management

Project Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Project Management/Quản lý dự án trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Promotion Expense

Promotion Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promotion Expense/Chi phí khuyến mãi trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Profit Before Tax (PBT)

Profit Before Tax (PBT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Profit Before Tax (PBT)/Lợi nhuận trước thuế (LNTT) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Product Placement

Product Placement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Placement/Vị trí sản phẩm trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Product Portfolio

Product Portfolio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Portfolio/Danh mục sản phẩm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Profit Range

Profit Range là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Profit Range/lợi nhuận Tầm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Profitability Index Rule

Profitability Index Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Profitability Index Rule/Khả năng sinh lời Index Rule trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Pro Bono

Pro Bono là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pro Bono/Pro Bono trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Procurement

Procurement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Procurement/Tạp vụ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Product Differentiation

Product Differentiation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Differentiation/Sự khác biệt sản phẩm trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Product Family

Product Family là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Family/gia đình sản phẩm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh