Danh sách

Marginable

Marginable là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Marginable/ký quỹ trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Lock In Profits

Lock In Profits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lock In Profits/Lock In lợi nhuận trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Limited Risk

Limited Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Limited Risk/rủi ro hạn chế trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Limited Trading Authorization

Limited Trading Authorization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Limited Trading Authorization/TNHH Thương mại ủy quyền trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Listed Security

Listed Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Listed Security/an ninh được liệt kê trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Limit Down

Limit Down là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Limit Down/Giới hạn xuống trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Liquidity Gap

Liquidity Gap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquidity Gap/thanh khoản Gap trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Liquid Market

Liquid Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquid Market/thị trường lỏng trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Listed

Listed là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Listed/Liệt kê trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Level 1

Level 1 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Level 1/Cấp độ 1 trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Lemming

Lemming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lemming/lemming trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Large Trader

Large Trader là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Large Trader/Trader lớn trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Invisible Trade

Invisible Trade là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Invisible Trade/Triển vô hình trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Investor Definition

Investor Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investor Definition/Định nghĩa nhà đầu tư trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Intraday Return

Intraday Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intraday Return/Return trong ngày trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Interlisted Stock

Interlisted Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interlisted Stock/Interlisted Cổ trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Instrument

Instrument là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Instrument/Dụng cụ trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Inside Market

Inside Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inside Market/thị trường bên trong trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Inside Quote

Inside Quote là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inside Quote/bên trong Quote trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch

Inflation Protected

Inflation Protected là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inflation Protected/Được bảo vệ lạm phát trong Kiến thức giao dịch cơ bản - Kỹ năng giao dịch