Danh sách

Open Offer

Open Offer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open Offer/mở Offer trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Odd Date

Odd Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Odd Date/ngày lẻ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Odd Lot

Odd Lot là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Odd Lot/Odd Lot trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

One Night Stand Investment

One Night Stand Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One Night Stand Investment/One Night Stand Đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

One-Way Market

One-Way Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Way Market/Thị trường một chiều trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Numeraire

Numeraire là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Numeraire/Numeraire trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Non-Qualifying Investment

Non-Qualifying Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Qualifying Investment/Non-Qualifying Đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Non-Renounceable Rights

Non-Renounceable Rights là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Renounceable Rights/Renounceable phi Quyền trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Nominal Rate of Return Definition

Nominal Rate of Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nominal Rate of Return Definition/Tỷ lệ danh nghĩa của Return Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

New Paradigm

New Paradigm là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Paradigm/New Paradigm trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Net Long

Net Long là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Long/net dài trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Near Term

Near Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Near Term/Ngắn hạn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Mr. Market

Mr. Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mr. Market/Ông thị trường trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Money-Weighted Rate of Return Definition

Money-Weighted Rate of Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Money-Weighted Rate of Return Definition/Tỷ lệ tiền-Weighted của Return Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Modified Following

Modified Following là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Modified Following/Modified Sau trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Minimum Investment

Minimum Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Minimum Investment/Đầu tư tối thiểu trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Minimum Margin

Minimum Margin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Minimum Margin/Margin tối thiểu trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Melt Up

Melt Up là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Melt Up/tan Up trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Medium Term

Medium Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medium Term/trung hạn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Mortgage-Backed Security (MBS)

Mortgage-Backed Security (MBS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mortgage-Backed Security (MBS)/Thế chấp-Backed Security (MBS) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư