Danh sách

Investment Product

Investment Product là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Product/Sản phẩm đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investor Relations (IR)

Investor Relations (IR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investor Relations (IR)/Quan hệ nhà đầu tư (IR) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Invest, Then Investigate

Invest, Then Investigate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Invest, Then Investigate/Đầu tư, sau đó tra trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investment Crowdfunding

Investment Crowdfunding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Crowdfunding/gây quỹ quần chúng đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investing

Investing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investing/Đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investment Horizon

Investment Horizon là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Horizon/đầu tư Horizon trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investment Banking

Investment Banking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Banking/Ngân hàng đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investment Income

Investment Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Income/thu nhập đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investment Income Sharing

Investment Income Sharing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Income Sharing/Chia sẻ thu nhập đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

What Is an Investment Company?

What Is an Investment Company? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is an Investment Company?/một công ty đầu tư là gì? trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Investment Climate

Investment Climate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Climate/Môi trường đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Interest Sensitive Stock

Interest Sensitive Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Sensitive Stock/Lãi Cổ Sensitive trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Interest

Interest là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest/Quan tâm trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Institutional Investor Index

Institutional Investor Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Investor Index/Chủ đầu tư chỉ số thể chế trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Initial Offering Date

Initial Offering Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Initial Offering Date/Ban đầu chào ngày trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Inflection Point

Inflection Point là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inflection Point/uốn Point trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Indicative Net Asset Value (iNAV)

Indicative Net Asset Value (iNAV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indicative Net Asset Value (iNAV)/Giá trị tài sản chỉ mang Net (iNAV) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Indexing

Indexing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indexing/Indexing trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Income Stock

Income Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Stock/Cổ thu nhập trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

In Specie

In Specie là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In Specie/trong loài trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư