Trang chủ 2019
Danh sách
LIFO Reserve
LIFO Reserve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng LIFO Reserve/LIFO trữ trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Lady Godiva Accounting Principles (LGAP)
Lady Godiva Accounting Principles (LGAP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lady Godiva Accounting Principles (LGAP)/Lady Godiva Nguyên tắc kế toán (LGAP) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Level 3 Assets
Level 3 Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Level 3 Assets/Level 3 Tài sản trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Legacy Asset
Legacy Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Legacy Asset/Legacy Asset trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Leasehold
Leasehold là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Leasehold/thuê bằng hợp đồng trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Lease Rate
Lease Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lease Rate/Tỷ lệ thuê trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Ledger Balance
Ledger Balance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ledger Balance/Ledger Balance trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Journal
Journal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Journal/Tạp chí trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Just in Time (JIT)
Just in Time (JIT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Just in Time (JIT)/Just in Time (JIT) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Inventory Management
Inventory Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inventory Management/Quản lý hàng tồn kho trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Inventory Write-Off
Inventory Write-Off là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inventory Write-Off/Hàng tồn kho Write-Off trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Inventory Accounting Defined
Inventory Accounting Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inventory Accounting Defined/Hàng tồn kho Kế toán Defined trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Internal Audit
Internal Audit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Audit/Kiểm toán nội bộ trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Internal Auditor (IA)
Internal Auditor (IA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Auditor (IA)/Kiểm toán nội bộ (IA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Interest Expense
Interest Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Expense/Chi phí lãi vay trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Intangible Cost
Intangible Cost là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intangible Cost/Chi phí vô hình trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Intangible Personal Property
Intangible Personal Property là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intangible Personal Property/Tài Sản Cá Nhân vô hình trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Installment Sale
Installment Sale là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Installment Sale/bán trả góp trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Institute Of Management Accountants (IMA)
Institute Of Management Accountants (IMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institute Of Management Accountants (IMA)/Viện Kế toán Quản trị (IMA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Indirect Method
Indirect Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Method/Phương pháp gián tiếp trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán