Danh sách

Average Daily Rate (ADR) Defintion

Average Daily Rate (ADR) Defintion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Daily Rate (ADR) Defintion/Average Daily Rate (ADR) defintion trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Average Revenue Per User (ARPU)

Average Revenue Per User (ARPU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Average Revenue Per User (ARPU)/Doanh thu trung bình mỗi người dùng (ARPU) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Auditing Standards Board (ASB)

Auditing Standards Board (ASB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Auditing Standards Board (ASB)/Ủy ban Chuẩn mực kiểm toán (ASB) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Asset Retirement Obligation Defined

Asset Retirement Obligation Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Retirement Obligation Defined/Asset Hưu Nghĩa vụ Defined trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Asset Depreciation Range (ADR)

Asset Depreciation Range (ADR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Depreciation Range (ADR)/Tài sản khấu hao Range (ADR) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Association of Government Accountants (AGA)

Association of Government Accountants (AGA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Association of Government Accountants (AGA)/Hội Kiểm toán Chính phủ (AGA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Applied Overhead

Applied Overhead là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Applied Overhead/Overhead Ứng dụng trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accounting Rate of Return – ARR Definition

Accounting Rate of Return – ARR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounting Rate of Return – ARR Definition/Kế toán Tỷ lệ Return - ARR Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

American Accounting Association (AAA)

American Accounting Association (AAA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Accounting Association (AAA)/Hiệp hội Kế toán Mỹ (AAA) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Aggregate Hours

Aggregate Hours là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Aggregate Hours/Giờ tổng hợp trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Adjusted Gross Margin Definition

Adjusted Gross Margin Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Gross Margin Definition/Điều chỉnh Gross Margin Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Administrative Expenses

Administrative Expenses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Administrative Expenses/Chi phí hành chính trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Additional Paid-In Capital 2

Additional Paid-In Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Paid-In Capital/Trả thêm vốn trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accounting Valuation

Accounting Valuation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounting Valuation/Định giá chiếm trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accounts Receivable Aging

Accounts Receivable Aging là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Receivable Aging/Chiếm lão hóa thu trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accounts Receivable Conversion Defined

Accounts Receivable Conversion Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Receivable Conversion Defined/Các khoản phải thu chuyển đổi Defined trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accounts Uncollectible

Accounts Uncollectible là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Uncollectible/tài khoản khó đòi trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accrued Income

Accrued Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accrued Income/thu nhập tích lũy trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accumulated Earnings and Profits Defined

Accumulated Earnings and Profits Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accumulated Earnings and Profits Defined/Thu nhập tích lũy và lợi nhuận Defined trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Accounting Software

Accounting Software là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounting Software/Phần mềm kế toán trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán